-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 33: Dòng 33: =====Lối vào, đầu vào, cửa vào, sự đi vào==========Lối vào, đầu vào, cửa vào, sự đi vào=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====sựgianhập=====+ =====lối vào // sự ra nhập======== Xây dựng====== Xây dựng========cửa vào hầm==========cửa vào hầm=====10:07, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Ngoại động từ
Mê hoặc
- to entrance someone to his destruction
- mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- access , approach , archway , avenue , corridor , door , doorway , entry , entryway , gate , gateway , hall , hallway , ingress , inlet , lobby , opening , passage , passageway , path , porch , port , portal , portico , staircase , threshold , vestibule , way , accession , adit , admission , admittance , appearance , arrival , baptism , beginning , commencement , debut , enlistment , enrollment , entr
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
