-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====ý nghĩa; ỹ nghĩa=====+ + ::[[geometric]](al) [[meaning]]+ ::ý nghĩa hình học+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 26: Dòng 32: :[[eloquent]] , [[meaningful]] , [[significant]]:[[eloquent]] , [[meaningful]] , [[significant]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptation , allusion , bearing , bottom line * , connotation , content , context , definition , denotation , drift , effect , essence , explanation , force , gist , heart * , hint , implication , import , interpretation , intimation , meat , name of the game * , nature of beast , nitty-gritty * , nuance , nuts and bolts * , pith , point , purport , sense , significance , spirit , stuff , subject , subject matter , substance , suggestion , symbolization , tenor , thrust , understanding , upshot , use , value , worth , animus , design , end , goal , idea , intent , interest , object , plan , purpose , trend , message , significancy , signification , aim , burden , tendency , ambition , mark , objective , target , view , why , designation , gravamen , indication , intention , knowledge , profundity , referent , subtext , translation
adjective
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ