-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 62: Dòng 62: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====năm=====+ + ::[[commercial]] [[year]]+ ::(toán kinh tế ) năm thương mại (360 ngày)+ ::[[fiscal]] [[year]]+ ::năm tài chính+ ::[[leap]] [[year]]+ ::năm nhuận+ ::[[light]] [[year]]+ ::(thiên văn ) năm ánh sáng+ ::[[sidereal]] [[year]]+ ::năm vũ trụ (365 ngày)+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 111: Dòng 125: :[[annual]] , [[annually]] , [[per annum]]:[[annual]] , [[annually]] , [[per annum]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]20:42, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Toán & tin
năm
- commercial year
- (toán kinh tế ) năm thương mại (360 ngày)
- fiscal year
- năm tài chính
- leap year
- năm nhuận
- light year
- (thiên văn ) năm ánh sáng
- sidereal year
- năm vũ trụ (365 ngày)
Kinh tế
tài khóa
- bank year
- tài khóa ngân hàng
- current year
- tài khóa này
- end of the financial year
- cuối năm tài khóa
- end of the financial year
- cuối tài khóa
- financial year
- năm báo cáo tài khóa
- fiscal year
- năm kế tóan tài khóa
- fiscal year
- năm ngân sách tài khóa
- last financial year
- tài khóa vừa qua
- past year
- tài khóa trước
- preceding fiscal year
- tài khóa trước
- second half (year)
- nửa năm cuối (của tài khóa)
- year-end closing
- sự kết thúc tài khóa
- year-end dividend
- cổ tức cuối năm, cuối tài khóa
- year-end file
- hồ sơ của tài khóa hiện hành
- year-end stock-taking
- việc kiểm kê cuối tài khóa, cuối năm
- year-to-year
- cộng dồn trên tài khóa mỗi năm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ