-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa của từ)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: + {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ =====/'''<font color="red">foun</font>'''/==========/'''<font color="red">foun</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 10: Dòng 13: ::[[the]] [[phone]] [[is]] [[ringing]]::[[the]] [[phone]] [[is]] [[ringing]]::chuông điện thoại đang reo::chuông điện thoại đang reo- ::[[communicating]] [[by]] [[telephone]]+ ::[[communication]] [[by]] [[phone]]::liên lạc bằng điện thoại::liên lạc bằng điện thoại::[[to]] [[get]] [[somebody]] [[on]] [[the]] [[phone]]::[[to]] [[get]] [[somebody]] [[on]] [[the]] [[phone]]Dòng 17: Dòng 20: ::đang nói chuyện điện thoại::đang nói chuyện điện thoại- + =====Có một cú điện thoại (về một người, một công việc..)========Ngoại động từ (như) .telephone======Ngoại động từ (như) .telephone===- =====Gọi dây nói (cho ai); nói chuyện bằng điện thoại (sáng nhâm)=====+ =====Gọi dây nói (cho ai); nói chuyện bằng điện thoại (với ai)=====+ ::[[I]]'ll [[phone]] [[them]] [[up]] [[now]]- =====I'll phone them up now(họhàng nhà dê sồm)=====+ ::Tôi sẽ gọi điện thoại cho họ ngay bây giờ- + =====( + in) gọi điện thoại đến (nhất là chỗ làm việc)=====- =====Tôi sẽ gọi điện thoại cho họ ngay bây giờ( thành nhâm ăn loz )=====+ - + - + - =====( + in) gọi điện thoại đến (con thằng vựcccc)=====+ ::[[phone]] [[in]] [[sick]]::[[phone]] [[in]] [[sick]]::gọi điện thoại báo ốm::gọi điện thoại báo ốm- == Xây dựng==== Xây dựng==Dòng 164: Dòng 163: [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]- [[Thể_loại:Kinh tế]]- ==Các từ liên quan==- ===Từ đồng nghĩa===- =====verb=====- :[[buzz]] , [[call]] , [[ring]]05:10, ngày 2 tháng 4 năm 2009
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
điện thoại
Giải thích VN: Máy nghe, máy điện thoại cầm tay.
- advanced mobile phone service (AMPS)
- dịch vụ điện thoại di động cải tiến
- advanced mobile phone service (AMPS)
- dịch vụ điện thoại di động nâng cao
- Advanced Mobile Phone System (AMPS)
- hệ thống điện thoại di động tiên tiến
- AMPS (advancedmobile phone service)
- dịch vụ điện thoại di động cải tiến
- AMPS (AdvancedMobile Phone Service)
- dịch vụ điện thoại di động cao cấp
- car phone
- điện thoại ở ô tô
- car phone
- điện thoại trong xe
- card phone
- điện thoại thẻ
- cellular phone
- điện thoại di động
- cellular phone
- điện thoại tế bào
- cordless phone
- điện thoại không dây
- frequently called phone numbers
- số điện thoại thường gọi
- Home-Phone LAN (HPL)
- LAN điện thoại tới nhà
- International Free phone Service (IFS)
- dịch vụ điện thoại không tính cước quốc tế
- Internet Phone
- điện thoại Internet
- long distance phone calls
- điện thoại đường dài
- making phone calls
- gọi điện thoại
- Narrow-band Analogue Mobile phone service (Motorola) (NAMPS)
- dịch vụ điện thoại di động tương tự băng hẹp (Motorola)
- Personal Handy Phone (PHP)
- điện thoại cầm tay cá nhân
- Personal handy phone System (Japan) (PHS)
- Hệ thống điện thoại cầm tay cá nhân (Nhật Bản)
- phone answering machine
- máy trả lời điện thoại
- phone book
- danh bạ điện thoại
- phone booth
- buồng điện thoại
- phone box
- buồng điện thoại
- phone button
- nút điện thoại
- phone card
- cạc điện thoại
- phone connector
- bộ nối điện thoại
- phone dialer
- sổ điện thoại
- phone line
- đường dây điện thoại
- phone line
- tuyến điện thoại
- phone line configuration
- cấu hình đường điện thoại
- phone list
- danh mục điện thoại
- phone mail
- thư thoại điện thoại
- phone network
- mạng điện thoại
- phone numbers
- số điện thoại
- phone plug
- đầu cắm điện thoại
- phone plug
- phích cắm điện thoại
- phone user
- người dùng điện thoại
- portable cellular phone
- điện thoại di động
- sky phone
- điện thoại hàng không
- smart phone
- điện thoại thông minh
- video phone
- điện thoại truyền hình
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
điện thoại
- address and phone number
- địa chỉ và số điện thoại
- car phone
- điện thoại trên xe hơi
- cordless phone
- điện thoại cầm tay
- mobile phone
- điện thoại di động
- phone book
- niên giám điện thoại
- phone box
- phòng điện thoại công cộng
- phone box (phone-box)
- trạm điện thoại công cộng
- phone call
- sự gọi điện thoại
- phone card
- gọi điện thoại
- phone card
- thẻ (gọi) điện thoại
- phone number
- số điện thoại
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ