• Revision as of 14:33, ngày 27 tháng 6 năm 2008 by 117.3.40.144 (Thảo luận)
    /ˈskɛdʒul , ˈskɛdʒʊl , ˈskɛdʒuəl , ˈʃɛdyul , ˈʃɛdʒul/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản liệt kê (các mặt hàng); bản phụ lục, mục lục
    a spare parts schedule
    bản liệt kê các phụ tùng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian (như) timetable
    schedule time
    thời giờ đã định trong bảng giờ giấc
    on schedule
    đúng ngày giờ đã định
    Thời hạn
    three days ahead of schedule
    trước thời hạn ba ngày
    to be behind schedule
    chậm so với thời hạn, không đúng thời hạn

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...), đưa (nhà..) vào danh mục bảo quản
    Lên thời khoá biểu, đưa vào lịch trình
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) hẹn giờ

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    biểu thời gian
    danh mục bản kê
    đồ thị chuyển động
    bảng thống kê

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    lập lịch tàu chạy
    lập lịch trình

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thời biểu

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    thời gian biểu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bảng giờ tàu
    biểu đồ thi công
    kế hoạch
    delivery schedule
    kế hoạch giao hàng
    flat schedule
    kế hoạch không thay đổi
    inspection and test schedule
    kế hoạch kiểm tra
    inspection and test schedule
    kế hoạch kiểm tra và thử
    maintenance schedule
    kế hoạch bảo dưỡng
    master production schedule
    kế hoạch sản xuất tổng thể
    production schedule
    kế hoạch khai thác
    production schedule
    kế hoạch sản xuất
    regular schedule
    kế hoạch (chạy tàu) thường xuyên
    repair work schedule
    kế hoạch sửa chữa
    running schedule
    kế hoạch chạy tàu
    schedule (vs)
    kế hoạch thời gian
    schedule of construction
    kế hoạch xây dựng (theo thời gian)
    task schedule
    kế hoạch công việc
    work schedule
    bảng kế hoạch công việc
    lập kế hoạch
    lập lịch biểu
    lịch biểu
    broadcasting schedule
    lịch biểu phát thanh
    design schedule
    lịch biểu thiết kế
    employment schedule
    lịch biểu công việc
    production schedule
    lịch biểu sản xuất
    railroad schedule
    lịch biểu đường sắt
    schedule for monitoring spectrum occupancy
    lịch biểu kiểm soát độ cư trú (quang) phổ
    seasonal schedule
    lịch biểu từng thời
    seasonal schedule
    lịch biểu từng vụ
    serial schedule
    lịch biểu tuần tự
    test schedule
    lịch biểu thử nghiệm
    transmission schedule
    lịch biểu phát
    lịch trình
    economic leading schedule
    lịch trình phát tải kinh tế
    generation schedule
    lịch trình phát (điện)
    sơ đồ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bản kế hoạch
    bảng phụ lục
    bản kiểm kê
    bảng chi tiết
    bảng danh mục
    bảng giá
    differentiated price schedule
    bảng giá (phân biệt) nhiều mức
    pay schedule
    bảng giá lương
    schedule of charges
    bảng giá phí chính thức
    schedule of postal charges
    bảng giá bưu phí
    schedule of postal charges
    bảng giá mục bưu phí
    tariff schedule
    bảng giá vận phí
    bảng giờ (tàu, xe...)
    bảng giờ giấc
    bảng kê (hàng hóa)
    bảng khai thuế thu nhập
    bảng liệt kê
    schedule of account payable
    bảng liệt kê nợ phải trả
    schedule of accounts payable
    bảng liệt kê nợ phải trả
    schedule of accounts receivable
    bảng liệt kê nợ phải thu
    schedule of capital
    bảng liệt kê vốn
    schedule of depreciation
    bảng liệt kê khấu hao
    schedule of fixed charges
    bảng liệt kê chi phí cố định
    schedule of freight rates
    bảng liệt kê vận phí, suất cước
    schedule of securities
    bảng liệt kê chứng khoán có giá
    schedule of tangible fixed assets
    bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình
    bảng tổng kết tài sản thanh lý (trong một vụ phá sản)
    biểu giá mục
    biểu giá mục (mẫu in)
    biểu thời gian (công tác...)
    biểu tiến độ
    chương trình
    advertising schedule
    chương trình quảng cáo
    delivery schedule
    chương trình giao hàng
    production schedule
    chương trình sản xuất
    production schedule
    chương trình sản xuất, bảng tiến độ sản xuất
    danh mục
    aggregate expenditure schedule
    danh mục tổng chi tiêu
    danh mục chương trình
    danh sách
    ghi vào bảng
    phụ lục (kèm thêm)
    sắp đặt
    tập giấy tờ làm việc
    thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản)
    thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản...)
    tờ khai thu nhập
    tờ khai thu nhập (trong một vụ phá sản)

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Programme, timetable, plan, calendar, agenda, outline,list, listing, record, register: I'd like a complete scheduleof your work for the next month on my desk tomorrow.
    V.
    Programme, organize, plan, outline, list, record,register, arrange, book, time, slate, appoint, assign, allot,dedicate, earmark: Schedule the next meeting for the 15th ofthe month. Alistair is scheduled to speak tomorrow.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a list or plan of intended events, times,etc. b a plan of work (not on my schedule for next week).
    Alist of rates or prices.
    US a timetable.
    A tabulatedinventory etc. esp. as an appendix to a document.
    V.tr.
    Include in a schedule.
    Make a schedule of.
    Brit. include(a building) in a list for preservation or protection.
    Scheduler n. [ME f. OF cedule f. LL schedula slip of paper,dimin. of scheda f. Gk skhede papyrus-leaf]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X