-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
số khuyết
- deficiency (defect) of a semi-Euclidian space
- số khuyết của một không gian nửa Ơclít
- deficiency (defect) of a triangle
- số khuyết của một tam giác
- deficiency of a curve
- số khuyết của một đường cong
- effective deficiency
- số khuyết hiệu dụng
- effective deficiency
- số khuyết hữu hiệu
- virtual deficiency
- số khuyết ảo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absence , bug * , dearth , defalcation , default , defect , deficit , demerit , dereliction , failing , failure , fault , flaw , frailty , glitch * , inability to hack it , insufficience , insufficiency , lack , loss , need , neglect , paucity , privation , scantiness , scarcity , shortage , shortcoming , sin , want , weakness , inadequacy , poverty , scantness , scarceness , shortfall , underage , glitch , imperfection , meagreness , minus
Từ trái nghĩa
noun
- adequacy , enough , faultlessness , perfection , plenty , satisfaction , sufficiency , superfluity
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ