• Revision as of 08:26, ngày 22 tháng 12 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /fail/

    Danh từ

    Ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ
    A bill file; a spike file
    cái móc giấy
    Hồ sơ, tài liệu
    Tập báo (xếp theo thứ tự)
    Cái giũa
    (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt
    A deep (an old) file
    thằng cha quay quắt
    Hàng, dãy (người, vật)
    (quân sự) hàng quân
    To march in file
    đi hàng đôi
    In single (Indian) file : thành hành một

    Ngoại động từ

    Giũa
    To file one's finger nails
    giũa móng tay
    To file something : giũa nhãn vật gì
    Gọt giũa
    To file a sentence
    gọt giũa một câu văn
    Sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...)
    Cho đi thành hàng

    Nội động từ

    Đi thành hàng

    Cấu trúc từ

    to bite (gnaw) file
    Lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời
    connecting file
    Liên lạc viên
    a file of men
    (quân sự) nhóm công tác hai người
    the rank and file
    (xem) rank
    to file away
    (như) to file off
    to file in
    Đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào
    to file off
    Kéo đi thành hàng nối đuôi nhau
    to file out
    Đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hàng

    Cơ - Điện tử

    Cái giũa, tệp tin, giũa

    Cơ khí & công trình

    cái dũa

    Toán & tin

    phiếu ghi tin
    tệp

    Giải thích VN: Là tập hợp các thông tin có quan hệ với nhau mà máy tính có thể truy cập bởi một tên duy nhất (chẳng hạn, file văn bản, file dữ liệu, file DLG). File là đơn vị logic được quản lý trên đĩa bởi hệ điều hành của máy tính. File có thể được lưu trên băng hoặc đĩa.

    tệp tin

    Giải thích VN: Một tài liệu hoặc một tập hợp các thông tin được lưu trữ trên đĩa, và được phân biệt bởi một tên gọi duy nhất. Khi cất giữ tệp, dữ liệu của nó được phân bố vào hàng chục, thậm chí hàng trăm cluster không liền nhau trên đĩa. Bảng phân bố tệp ( FAT) là một mục lục chỉ số về thứ tự mà các cluster đã được liên kết theo đó để đủ chứa một tệp. Tuy vậy, đối với người sử dụng thì các tệp xuất hiện dưới dạng một đơn vị hoàn chỉnh trên các thư mục đĩa, đồng thời cũng được truy tìm và sao chép như là một đơn vị.

    tập tin

    Giải thích VN: Một tài liệu hoặc một tập hợp các thông tin được lưu trữ trên đĩa, và được phân biệt bởi một tên gọi duy nhất. Khi cất giữ tệp, dữ liệu của nó được phân bố vào hàng chục, thậm chí hàng trăm cluster không liền nhau trên đĩa. Bảng phân bố tệp ( FAT) là một mục lục chỉ số về thứ tự mà các cluster đã được liên kết theo đó để đủ chứa một tệp. Tuy vậy, đối với người sử dụng thì các tệp xuất hiện dưới dạng một đơn vị hoàn chỉnh trên các thư mục đĩa, đồng thời cũng được truy tìm và sao chép như là một đơn vị.

    Tham khảo

    Y học

    cái giũa

    Kỹ thuật chung

    bộ phiếu
    hồ sơ
    dãy
    giũa
    angle file
    giũa ba mặt
    barrette file
    giũa mịn dẹt ba cạnh
    bastard file
    giũa thô
    bastard-cut file
    giũa thô
    blunt saw file
    giũa cưa dẹt rộng đều
    broach file
    giũa mỹ nghệ
    broach file
    giũa nhỏ
    cant file
    giũa hình lưỡi dao
    circular file
    giũa tròn
    circular-cut file
    giũa vết băm cong
    coarse (-cut) file
    cái giũa thô
    coarse file
    giũa cắt thô
    coarse file
    giũa có răng to
    coarse file
    giũa thô
    coarse-cut file
    giũa thô
    coarse-cut file
    giũa băm thô
    cross-bar file
    giũa răng chéo
    cross-bar file
    giũa răng tréo
    crosscut file
    giũa băm chéo
    dead smooth cut file
    giũa băm mịn
    dead smooth file
    giũa ngọt lịm
    double cut file
    giũa răng đôi
    double-cut file
    giũa băm chéo
    extra smooth file
    giũa bén
    file card
    bàn chải giũa
    file chisel
    cái đục khía giũa
    file cleaner
    bàn chải giũa
    file cut
    sự cắt bằng giũa
    file cutter
    máy băm giũa
    file cutter
    máy khía giũa
    file cutting
    sự cắt bằng giũa
    file cutting
    sự cắt gọt giũa
    file handle
    cán giũa
    file hardness
    độ cứng theo giũa
    file round
    giũa tròn
    file stroke
    vết giũa
    file tool
    cái giũa
    file, double
    giũa khía kép
    file, double cut
    giũa khía kép
    file, flat bastard
    giũa thường bằng
    file, half round
    giũa bán nguyệt
    file, mill
    giũa phay
    file, round bastard
    giũa thường đầu tròn
    file, single cut
    giũa khía đơn
    file, smooth mill
    giũa mặt mịn
    file, square
    giũa vuông
    file, triangular
    giũa ba cạnh (tam giác)
    file-cutting anvil
    đe khía giũa
    file-cutting machine
    máy băm giũa
    file-testing machine
    máy thử giũa
    fine file
    giũa mịn
    flat file
    chiếc giũa dẹt
    flat file
    giũa dẹt
    flat file
    giũa thẳng
    flat file
    giũa bẹt
    float-cut file
    giũa băm một chiều
    float-cut file
    giũa băm thô
    hack file
    giũa hình lưỡi dao
    half-round body file
    giũa thân hình bán nguyệt
    half-round file
    giũa hình bán nguyệt
    half-round file
    giũa lòng mo
    half-round file
    giũa bán nguyệt
    hand file
    giũa tay
    key file
    giũa khắc chìa khóa
    key file
    giũa mịn dẹt
    key file
    giũa nhỏ mài lỗ khóa
    knife edge file
    giũa hình lưỡi dao
    knife edge file
    giũa mịn dẹt ba cạnh
    knife file
    giũa hình lưỡi dao
    magneto file
    giũa vít lửa (nhỏ)
    multi-cut file
    giũa vạn văng
    multi-purpose file
    giũa vạn năng
    needle file
    giũa hình kim
    needle file
    giũa mịn
    oval file
    cái giũa ôvan
    points file
    giũa vít lửa
    rasping file
    giũa gỗ
    rasping file
    giũa kim loại mềm (và các vật phi kim loại)
    rat-tail file
    giũa đuôi chuột
    rat-tail file
    giũa tròn
    rifled file
    giũa cong
    rifled file
    giũa vòng
    rough file
    giũa cắt thô
    rough file
    giũa thô
    rough-cut file
    giũa cắt thô
    rough-cut file
    giũa thô
    rough-cut file
    giũa băm thô
    roughing file
    giũa thô
    roughing file
    giũa băm thô
    round file
    giũa mép tròn
    round file
    giũa tròn
    round-edge file
    giũa mép tròn
    round-edge file
    giũa tròn
    saw file
    giũa mờ lưỡi dao
    saw file
    giũa sửa cưa
    screw head file
    giũa đầu vít
    single-cut file
    giũa một loại vết băm
    single-cut file
    giũa băm một chiều
    slot file
    giũa rãnh
    slotting file
    giũa rãnh
    smooth file
    giũa mài
    smooth file
    giũa ngọt giũa mịn
    smooth file
    giũa ngọt, giũa mịn
    square file
    giũa đặt cách hình vuông
    square file
    giũa vuông
    square file
    giũa bốn cạnh
    taper file
    giũa hình côn
    taper file
    giữa hình côn
    thread file
    cái giũa ren
    three-square file
    giũa tam giác
    three-square file
    giũa ba cạnh
    three-square file
    giữa ba góc
    three-square file
    giũa ba mặt
    tri-square file
    giũa tam giác
    tri-square file
    giũa ba cạnh
    tri-square file
    giũa ba mặt
    triangular file
    giũa tam giác
    triangular file
    giữa tam giác
    triangular file
    giũa ba cạnh
    triangular file
    giữa ba cạnh
    triangular file
    giữa ba mặt
    warding file
    giũa khắc chìa khóa
    warding file
    giũa mịn dẹt
    gọt giũa
    file cutting
    sự cắt gọt giũa
    hàng
    customer file
    tập tin khách hàng
    file constant
    hằng số tập tin
    file queue
    hàng đợi file
    file queue
    hàng đợi tập tin
    NetWare UNIX Client File System (NUCFS)
    Hệ thống tệp khách hàng UNIX của NetWare
    Protocol Interbank File Transfer (PIFT)
    giao thức chuyển tệp liên ngân hàng
    queue file
    tập tin hàng đợi
    tài liệu
    document file
    tệp tài liệu
    document file
    tập tin tài liệu
    document file icon
    biểu tượng tệp tài liệu
    end of file
    sự kết thúc tài liệu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Document, documentation, dossier, case, data, folder,portfolio, information: Interpol has files on Cowderysactivities going back ten years.
    Line, queue, column, row,rank: The file of armoured vehicles stretched for miles.
    V.
    Classify, organize, systematize, categorize,alphabetize, chronologize, order, arrange, pigeon-hole,interfile, put or place in order, register, record, enter: Mustall this correspondence be filed today?
    Submit, send in,complete, fill in or US and Canadian also fill out, enter: Ihave already filed my application for a transfer.
    Walk,march, troop, parade: Please file into the classroom and takeyour seats.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X