• Revision as of 07:45, ngày 4 tháng 3 năm 2009 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /ri'sɔ:s/

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    tiềm lực kinh tế

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nguồn tài nguyên
    reserve of resources
    dữ trữ các nguồn tài nguyên
    resources consumption rate
    cường độ sử dụng (nguồn) tài nguyên

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nguồn
    analysis of water resources and facilities
    sự phân tích các nguồn dự trữ nước
    available resources
    nguồn khả cấp
    balance of manpower resources
    cân bằng nguồn lao động
    balneological resources
    nguồn nước khoáng điều dưỡng
    cross domain resources
    nguồn liên vùng
    development of water resources
    sự khai lợi nguồn nước
    economic resources
    nguồn lợi kinh tế
    energy resources
    nguồn năng lượng
    extra-budgetary resources
    nguồn ngoài ngân sách
    fuel and power resources
    nguồn nhiên liệu năng lượng
    human resources
    nguồn nhân lực
    Human Resources (HR)
    nguồn nhân lực
    indigenous water resources
    nguồn nước địa phương
    karstic water resources
    nguồn nước kacstơ
    manpower resources
    nguồn dự trữ lao động
    natural resources
    nguồn lợi thiên nhiên
    natural water resources
    nguồn nước thiên nhiên
    power resources
    nguồn năng lượng
    reserve of resources
    dữ trữ các nguồn tài nguyên
    resources allotment
    sự phân nguồn dự trữ
    resources consumption rate
    cường độ sử dụng (nguồn) tài nguyên
    resources supply
    nguồn dữ trữ
    shared resources
    nguồn phân chia
    supply with material resources
    sự bổ sung nguồn vật tư
    system resources
    nguồn hệ thống
    territorial resources
    nguồn dự trữ đất đai
    thermal water resources
    nguồn nước khoáng
    utilization of water resources
    sự sử dụng nguồn nước
    water power resources
    nguồn thủy năng
    water resources
    nguồn dự trữ nước
    water resources
    nguồn nước
    water resources
    nguồn thủy năng
    water resources design
    nghiên cứu nguồn nước
    water-resources map
    bản đồ nguồn nước
    nguồn dự trữ
    analysis of water resources and facilities
    sự phân tích các nguồn dự trữ nước
    manpower resources
    nguồn dự trữ lao động
    resources allotment
    sự phân nguồn dự trữ
    territorial resources
    nguồn dự trữ đất đai
    water resources
    nguồn dự trữ nước

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    của cải
    nguồn lực
    allocation of resources
    phân phối các nguồn lực
    financial resources
    nguồn lực tài chính
    human resources management
    quản lý nguồn lực con người
    nguồn tài nguyên
    nguồn tiền mặt
    tài nguyên
    ad hoc resources
    tài nguyên đặc biệt
    available resources
    tài nguyên khả dụng
    conservation of resources
    sự bảo tồn tài nguyên
    disposition of resources
    sự bán tài nguyên
    distribution of resources
    phân phối tài nguyên
    drain on the resources
    sự tiêu hao tài nguyên
    environment and natural resources
    quy hoạch môi trường và tài nguyên thiên nhiên
    exhaustion resources
    tài nguyên khô kiệt
    human resources
    tài nguyên con người
    interurban recreational resources
    các tài nguyên giải trí liên đô thị
    intra urban recreational resources
    tài nguyên giải trì nội thành
    liquid resources
    tài nguyên lưu động
    maritime resources
    tài nguyên biển
    material resources
    tài nguyên vật chất
    natural resources
    tài nguyên thiên nhiên
    natural resources company
    công ty khai thác tài nguyên thiên nhiên
    non-permanent resources
    tài nguyên không có tính vĩnh cửu
    non-renewable resources
    tài nguyên không thể tái tạo
    optimum employment of resources
    sử dụng tài nguyên tối ưu
    permanent resources
    tài nguyên có tính vĩnh cửu
    potential resources
    tài nguyên tiềm tàng
    recycling of resources
    sự tái tạo tài nguyên
    resources allocation
    sự phân bổ tài nguyên
    scare resources
    tài nguyên khan hiếm
    underdeveloped resources
    tài nguyên chưa khai thác
    untapped natural resources
    tài nguyên thiên nhiên chưa khai thác
    utilization of resources
    sự sử dụng hữu hiệu tài nguyên
    utilization of resources
    sự sử dụng tài nguyên hữu hiệu
    tài lực
    tiềm lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X