-
Thông dụng
Danh từ
Lớp váng, lớp màng (trên bề mặt các chất lỏng; sữa đun sôi..)
- the skin on a milk pudding
- lớp màng trên một chiếc bánh putđinh sữa
- to be no skin off one's nose
- không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai
- to be only skin and bone
- gầy chỉ còn da bọc xương
- he cannot change his skin
- chết thì chết nết không chừa
- to escape by (with) the skin of one's teeth; tooth to fear for one's skin
- sợ mất mạng
- to have a thick skin
- cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...)
- to have a thin skin
- dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...)
- shirt to save one's skin
- chạy thoát, trốn thoát
- I would not be in his skin
- tôi không muốn ở địa vị của nó
- by the skin of one's teeth
- chỉ vừa mới
- get under somebody's skin
- (thông tục) quấy rầy, chọc tức ai
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Epidermis, derma, integument, hide, pelt, fleece, fell:Her skin reddens in the sun. How many skins are needed to make acoat? 2 coat, film, coating, crust, incrustation, husk, peel,rind, outside, shell, pellicle, veneer, outer layer, lamina,overlay: The frame is first covered with a tough plastic skinto make it waterproof.
Oxford
N. & v.
A the skin of a flayed animal with orwithout the hair etc. b a material prepared from skins esp. ofsmaller animals (opp. HIDE(2)).
A theplanking or plating of a ship or boat, inside or outside theribs. b the outer covering of any craft or vehicle, esp. anaircraft or spacecraft.
US Cards agame in which each player has one card which he bets will not bethe first to be matched by a card dealt from the pack.
(often foll. by over) atr. cover (a sore etc.) with or as with skin. b intr. (of awound etc.) become covered with new skin.
A piece of skin transferred in thisway. skin test a test to determine whether an immune reactionis elicited when a substance is applied to or injected into theskin. skin-tight (of a garment) very close-fitting. to theskin through all one's clothing (soaked to the skin). with awhole skin unwounded.
Skinless adj. skin-like adj. skinnedadj. (also in comb.). [OE scin(n) f. ON skinn]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ