• Revision as of 13:42, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /lɔɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dài (không gian, thời gian); xa, lâu
    a long journey
    một cuộc hành trình dài
    to live a long life
    sống lâu
    Kéo dài
    a one-month long leave
    thời gian nghỉ phép (kéo dài) một tháng
    Cao; nhiều, đáng kể
    a long price
    giá cao
    for long years
    trong nhiều năm
    a long family
    gia đình đông con
    Dài dòng, chán
    what a long speech!
    bài nói sao mà dài dòng thế!
    Quá, hơn
    a long hundred
    (thương nghiệp) một trăm hai mươi
    Chậm, chậm trễ, lâu
    Don't be long
    Đừng chậm nhé
    at the longest
    lâu nhất là...
    to go a long way towards doing sth
    góp phần làm việc gì
    to go a long way
    lâu cạn, lâu hết
    as happy as the day is long

    Xem happy

    to have come a long way
    có nhiều tiến bộ
    it is as broad as it is long

    Xem broad

    a long haul
    một việc khó khăn dai dẳng
    a long shot
    sự phỏng đoán vô căn cứ
    long in the tooth
    khá lớn tuổi, già
    long time no see
    lâu rồi chúng ta mới gặp nhau
    not by a long chalk
    không chút nào, chẳng chút nào
    to take the long view
    nhìn xa thấy rộng, biết lo xa
    to take a long look at sth
    Xem xét cái gì thật kỹ lưỡng
    to cut a long story short
    vào thẳng vấn đề

    Phó từ

    Lâu, trong một thời gian dài
    you can stay here as long as you like
    anh có thể ở lại đây bao lâu tuỳ theo ý thích
    Suốt trong cả một khoảng thời gian dài
    all day long
    suốt ngày
    all one's life long
    suốt đời mình
    ( + ago, after, before, since) lâu, đã lâu, từ lâu
    that happened long ago
    việc đó xảy ra đã từ lâu
    I had known him long before I knew you
    tôi biết nó từ lâu trước khi biết anh
    it is long since I heard of him
    đã từ lâu tôi không được tin gì của anh ta

    Nội động từ

    Nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước
    I long to see him
    tôi nóng lòng được gặp nó
    I long for your letter
    tôi mong mỏi thư anh

    Cấu trúc từ

    to bid a long farewell
    tạm biệt trong một thời gian dài
    to draw the long bow
    Xem bow
    to have a long arm
    có thế lực
    to have a long face
    mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu
    to have a long head
    linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng
    to have a long tongue
    hay nói nhiều
    to have a long wind
    dài hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt
    to make a long arm
    vói tay (để lấy cái gì)
    to make a long nose
    vẫy mũi chế giễu
    to take long views
    biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề
    in the long run
    sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc
    One's long home
    Xem home
    so long!
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tạm biệt!
    so long as
    as long as
    Miễn là, chỉ cần, với điều kiện là
    Chừng nào mà
    to be long
    ( + động tính từ hiện tại) mãi mới
    to be long finding something
    mãi mới tìm ra cái gì

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) dài, xa, lâu, kéo dài

    Kỹ thuật chung

    kéo dài
    dài
    đài

    Kinh tế

    người đầu cơ giá lên
    ở vào vị thế dài
    Tham khảo
    • long : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Extensive, extended, elongate(d), large, great, big:That is a very long snake!
    Lengthy, prolonged, protracted;extensive, extended, sustained: I waited for a long time.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X