• Revision as of 23:36, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng
    Sự treo đèn kết hoa; ( số nhiều) đèn treo (để trang hoàng thành phố...), hoa đăng
    Sự sơn son thiếp vàng, sự tô màu rực rỡ (chữ đầu chương sách, bản cảo...); ( số nhiều) chữ sơn son thiếp vàng, hình tô màu rực rỡ (để trang trí cho một cuốn sách, bản cảo...)
    Sự làm sáng mắt, sự làm sáng trí, sự mở mang trí óc, sự khai trí
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm rạng rỡ
    (vật lý) độ rọi

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự rọi sáng

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bố trí đèn

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    chiếu xạ (ăng ten)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    cường độ rọi sáng

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chiếu xạ anten

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chiếu sáng
    aperture illumination
    sự chiếu sáng góc mở
    architectural illumination
    sự chiếu sáng kiến trúc
    area of illumination
    diện tích chiếu sáng
    artificial illumination
    sự chiếu sáng nhân tạo
    background illumination
    sự chiếu sáng phía nền
    coefficient (ofillumination)
    hệ số chiếu sáng
    coefficient of natural illumination
    hệ số chiếu sáng tự nhiên
    combined illumination
    sự chiếu sáng phối hợp
    common illumination
    sự chiếu sáng chung
    common uniform illumination
    sự chiếu sáng chung đồng đều
    constructional illumination engineering
    kỹ thuật chiếu sáng xây dựng
    illumination analysis
    sự tính toán chiếu sáng
    illumination angle
    góc chiếu sáng
    illumination at a point of a surface
    sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
    illumination design
    thiết kế chiếu sáng
    illumination efficiency
    hiệu suất chiếu sáng
    illumination function
    chức năng chiếu sáng
    illumination function of the beam
    chức năng chiếu sáng của chùm tia
    illumination level
    độ chiếu sáng
    illumination of an interfering satellite
    sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa
    illumination of the reflector
    sự chiếu sáng bộ phản xạ
    illumination on horizontal plane
    sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
    illumination on vertical plane
    sự chiếu sáng trên mặt đứng
    illumination panel ceiling
    trần (chiếu) sáng
    illumination pattern
    đồ thị chiếu sáng (xạ)
    in-phase illumination
    sự chiếu sáng theo pha
    indirect illumination
    chiếu sáng bằng phản xạ
    indirect illumination
    sự chiếu sáng gián tiếp
    International Commission on Illumination
    ủy ban quốc tế về chiếu sáng
    laser illumination
    sự chiếu sáng bằng laze
    level of illumination
    mức độ chiếu sáng
    oblique illumination
    sự chiếu sáng xiên
    overhead illumination
    sự chiếu sáng trên đầu
    projection stage illumination
    sự chiếu sáng sân khấu
    quantity of illumination
    lượng chiếu sáng
    reserve illumination coefficient
    hệ số dự trữ chiếu sáng
    scale illumination
    sự chiếu sáng thang đo
    tapered illumination
    sự chiếu sáng phân bố
    unit of illumination
    đơn vị chiếu sáng
    chiếu xạ
    illumination angle
    góc chiếu xạ
    độ chiếu sáng
    level of illumination
    mức độ chiếu sáng
    độ rọi
    độ rọi sáng
    intensity of illumination
    cường độ rọi sáng
    ánh sáng
    active illumination
    ánh sáng phóng xạ
    illumination engineer
    kỹ thuật viên ánh sáng
    sự chiếu sáng
    aperture illumination
    sự chiếu sáng góc mở
    architectural illumination
    sự chiếu sáng kiến trúc
    artificial illumination
    sự chiếu sáng nhân tạo
    background illumination
    sự chiếu sáng phía nền
    combined illumination
    sự chiếu sáng phối hợp
    common illumination
    sự chiếu sáng chung
    common uniform illumination
    sự chiếu sáng chung đồng đều
    illumination at a point of a surface
    sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
    illumination of an interfering satellite
    sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa
    illumination of the reflector
    sự chiếu sáng bộ phản xạ
    illumination on horizontal plane
    sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
    illumination on vertical plane
    sự chiếu sáng trên mặt đứng
    in-phase illumination
    sự chiếu sáng theo pha
    indirect illumination
    sự chiếu sáng gián tiếp
    laser illumination
    sự chiếu sáng bằng laze
    oblique illumination
    sự chiếu sáng xiên
    overhead illumination
    sự chiếu sáng trên đầu
    projection stage illumination
    sự chiếu sáng sân khấu
    scale illumination
    sự chiếu sáng thang đo
    tapered illumination
    sự chiếu sáng phân bố
    sự thắp sáng
    sáng
    active illumination
    ánh sáng phóng xạ
    aperture illumination
    sự chiếu sáng góc mở
    architectural illumination
    sự chiếu sáng kiến trúc
    area of illumination
    diện tích chiếu sáng
    artificial illumination
    sự chiếu sáng nhân tạo
    background illumination
    sự chiếu sáng phía nền
    coefficient (ofillumination)
    hệ số chiếu sáng
    coefficient of natural illumination
    hệ số chiếu sáng tự nhiên
    combined illumination
    sự chiếu sáng phối hợp
    common illumination
    sự chiếu sáng chung
    common uniform illumination
    sự chiếu sáng chung đồng đều
    constructional illumination engineering
    kỹ thuật chiếu sáng xây dựng
    illumination analysis
    sự tính toán chiếu sáng
    illumination angle
    góc chiếu sáng
    illumination at a point of a surface
    sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
    illumination design
    thiết kế chiếu sáng
    illumination efficiency
    hiệu suất chiếu sáng
    illumination engineer
    kỹ thuật viên ánh sáng
    illumination function
    chức năng chiếu sáng
    illumination function of the beam
    chức năng chiếu sáng của chùm tia
    illumination level
    độ chiếu sáng
    illumination of an interfering satellite
    sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa
    illumination of the reflector
    sự chiếu sáng bộ phản xạ
    illumination on horizontal plane
    sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
    illumination on vertical plane
    sự chiếu sáng trên mặt đứng
    illumination panel ceiling
    trần (chiếu) sáng
    illumination pattern
    đồ thị chiếu sáng (xạ)
    illumination photometer
    bảng đo độ sáng
    in-phase illumination
    sự chiếu sáng theo pha
    indirect illumination
    chiếu sáng bằng phản xạ
    indirect illumination
    sự chiếu sáng gián tiếp
    intensity of illumination
    cường độ rọi sáng
    intensity of illumination
    độ rọi sáng
    International Commission on Illumination
    ủy ban quốc tế về chiếu sáng
    laser illumination
    sự chiếu sáng bằng laze
    level of illumination
    mức độ chiếu sáng
    oblique illumination
    sự chiếu sáng xiên
    optimum object illumination
    sự rọi sáng vật tối ưu
    overhead illumination
    sự chiếu sáng trên đầu
    projection stage illumination
    sự chiếu sáng sân khấu
    quantity of illumination
    lượng chiếu sáng
    reserve illumination coefficient
    hệ số dự trữ chiếu sáng
    scale illumination
    sự chiếu sáng thang đo
    tapered illumination
    sự chiếu sáng phân bố
    unit of illumination
    đơn vị chiếu sáng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Lighting, light, brightness, radiance, luminosity,incandescence, fluorescence, phosphorescence: The illuminationfrom the fire was barely enough to read by.
    Enlightenment,insight, information, learning, revelation, edification,instruction, awareness, understanding, clarification: It isastonishing what illumination his lectures brought to hisaudiences.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X