-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bột giấy
Giải thích EN: A soft, moist, slightly cohering mass of material used to make paper; it is generally composed of ground-up wood, linen, or rags.
Giải thích VN: Vật liệu mềm, ẩm, hơi dính vào nhau, được dùng làm giấy, thông thường gồm gỗ, vải lanh và giẻ vụn được nghiền nhỏ.
- chemical pulp
- bột giấy hóa học
- chemical wood pulp
- bột giấy từ gỗ hóa học
- crude pulp
- bột giấy thô
- dissolving pulp
- bột giấy hòa tan
- filter pulp
- bột giấy lọc
- knotter pulp
- bột giấy lọc qua lưới
- kraft pulp
- bột giấy bìa
- molded pulp article
- vật phẩm đúc bằng bột giấy
- molded pulp article
- vật phẩm làm bằng bột giấy
- moulded pulp article
- vật phẩm đúc bằng bột giấy
- moulded pulp article
- vật phẩm làm bằng bột giấy
- neutral sulfite pulp
- bột giấy sunphit trung tính
- neutral sulphite pulp
- bột giấy sunphít trung hòa
- pulp machine
- máy nghiền bột giấy
- pulp molding system
- hệ tạo khuôn bột giấy
- recovered pulp
- bột giấy tái chế
- semichemical pulp
- bột giấy bán hóa
- semichemical pulp
- bột giấy bán hóa học
- soda pulp
- bột giấy có xút
- straw pulp
- bột giấy bằng rơm rạ
- sulfate pulp
- bột giấy sunfat
- sulfate pulp
- bột giấy sunphat
- sulphate pulp
- bột giấy sunfat
- sulphate pulp
- bột giấy sunphat
- wet-beaten pulp
- bột giấy nghiền ướt
- wood pulp
- bột giấy bằng gỗ
- yellow straw pulp
- bột giấy rơm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- lurid , mushy , rubbish , sensational , trash , trashy , macerated , magmatic , pulpy , pultaceous
Từ điển: Thông dụng | Thực phẩm | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ