-
(Khác biệt giữa các bản)(→canh chỉnh)(→tuyến)
Dòng 195: Dòng 195: ::[[shear]] [[alignment]]::[[shear]] [[alignment]]::sự vạch tuyến cắt::sự vạch tuyến cắt- ::[[stakeout]] [[survey]] [[for]] [[centerline]] [[alignment]]+ ::[[stake]][[out]] [[survey]] [[for]] [[centerline]] [[alignment]]::phạm vi khảo sát xác định tim tuyến::phạm vi khảo sát xác định tim tuyến::[[surface]] [[alignment]]::[[surface]] [[alignment]]13:58, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Toán & tin
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sự chỉnh thẳng
Giải thích EN: The fact of being in line or bringing into line; specific uses include: the position of a building or one of its elements on a site. .
Giải thích VN: Sự thẳng hàng hay gióng thẳng hàng: thường được áp dụng cho vị trí của tòa nhà hoặc một trong các thành phần của tòa nhà trên công trường.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự đồng chỉnh
- beam alignment
- sự đồng chỉnh chùm tia
- field sync alignment
- sự đồng chỉnh đồng bộ mành
- frame alignment
- sự đồng chỉnh khung
- local alignment
- sự đồng chỉnh cục bộ
- local alignment
- sự đồng chỉnh tạo máy
- magnetic alignment
- sự đồng chỉnh từ
- mask alignment
- sự đồng chỉnh mạng che
- phase alignment
- sự đồng chỉnh pha
- X-Y alignment
- sự đồng chỉnh X-Y
tuyến
- alignment at bridge
- vạch tuyến trên cầu
- alignment of canal
- sự ngắm tuyến kênh
- alignment of road
- vạch tuyến đường
- alignment of tunnel
- sự định tuyến đường hầm
- alignment plan
- bình đồ hướng tuyến
- alignment stake
- cọc định vị tuyến đường
- alignment survey
- khảo sát hướng tuyến
- general alignment
- tổng hướng tuyến
- horizontal alignment
- tuyến đường bộ
- improved alignment
- tuyến đường được cải thiện
- local re-alignment section
- đoạn cải tuyến cục bộ
- re-alignment, re-routing
- cải tuyến
- route selection, selection of alignment
- lựa chọn hướng tuyến
- shear alignment
- sự vạch tuyến cắt
- stakeout survey for centerline alignment
- phạm vi khảo sát xác định tim tuyến
- surface alignment
- sự định tuyến bề mặt
- vertical alignment
- sự vạch tuyến trắc đồ (một con đường)
- vertical alignment
- trắc dọc tuyến
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ