-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">'æɳgl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'æɳgl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 10: Dòng 8: =====Góc==========Góc=====- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- =====góc nhỏ=====+ =====góc nhỏ======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====ê ke=====+ =====ê ke=====- =====góc độ=====+ =====góc độ=====- =====góc=====+ =====góc=====- =====thước đo góc=====+ =====thước đo góc=====::[[fixing]] [[angle]]::[[fixing]] [[angle]]::thước đo góc định vị::thước đo góc định vịDòng 26: Dòng 24: ::thước đo góc quang học::thước đo góc quang học- == Kinh tế ==+ == Kinh tế ==- =====câu cá=====+ =====câu cá======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 36: Dòng 34: *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=angle&searchtitlesonly=yes angle] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=angle&searchtitlesonly=yes angle] : bized- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Slant, oblique, corner, edge, intersection; bend,cusp,point,apex,projection: The two walls meet at an angle.=====+ :[[bend]] , [[corner]] , [[crook]] , [[crotch]] , [[cusp]] , [[decline]] , [[divergence]] , [[dogleg]] , [[edge]] , [[elbow]] , [[flare]] , [[flection]] , [[flexure]] , [[fork]] , [[incline]] , [[intersection]] , [[knee]] , [[nook]] , [[notch]] , [[obliquity]] , [[point]] , [[slant]] , [[turn]] , [[turning]] , [[twist]] , [[v]] , [[y]] , [[aim]] , [[approach]] , [[aspect]] , [[direction]] , [[hand]] , [[intention]] , [[outlook]] , [[perspective]] , [[plan]] , [[point of view]] , [[position]] , [[side]] , [[standpoint]] , [[viewpoint]] , [[facet]] , [[frame of reference]] , [[light]] , [[regard]] , [[respect]] , [[eye]] , [[vantage]] , [[gimmick]] , [[bevel]] , [[bias]] , [[bow]] , [[cast]] , [[fish]] , [[hook]] , [[intrigue]] , [[jockey]] , [[lean]] , [[phase]]- + =====verb=====- =====Slant, point of view,aspect,viewpoint, standpoint,approach,position,side,perspective: The managing editor told me he''slooking for a new angle on the kidnapping story.=====+ :[[cast]] , [[dangle a line]] , [[drop a line]] , [[fish]] , [[arc]] , [[arch]] , [[bow]] , [[crook]] , [[curve]] , [[round]] , [[turn]] , [[deflect]] , [[refract]] , [[skew]] , [[slant]]- ==Cơ - Điện tử==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- [[Image:Angle.gif|200px|Góc,khuỷu ống,thép góc]]+ - =====Góc,khuỷu ống,thép góc=====+ - + - + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(usu. in pl.)amember of a tribe from Schleswig thatsettled in Eastern Britain in the 5th c.=====+ - + - =====Anglian adj.[LAnglus f. Gmc (OE Engle: cf. ENGLISH) f. Anguladistrict ofSchleswig (now in N. Germany) (as ANGLE(2))]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 09:55, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bend , corner , crook , crotch , cusp , decline , divergence , dogleg , edge , elbow , flare , flection , flexure , fork , incline , intersection , knee , nook , notch , obliquity , point , slant , turn , turning , twist , v , y , aim , approach , aspect , direction , hand , intention , outlook , perspective , plan , point of view , position , side , standpoint , viewpoint , facet , frame of reference , light , regard , respect , eye , vantage , gimmick , bevel , bias , bow , cast , fish , hook , intrigue , jockey , lean , phase
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ