-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 106: Dòng 106: ::[[wafer]] [[batter]]::[[wafer]] [[batter]]::bột nhào để làm bánh quế::bột nhào để làm bánh quế+ ===Địa chất===+ =====sườn dốc, bờ dốc, mặt nghiêng, mái dốc=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assault , bash , beat , break , bruise , buffet , clobber , contuse , cripple , crush , dash , deface , demolish , destroy , disable , disfigure , drub , hurt , injure , lacerate , lambaste , lame , lash , mangle , mar , maul , mutilate , pelt , pommel , pound , pummel , punish , ruin , shatter , smash , thrash , wallop , wreck , assail , baste , belabor , hammer , thresh , knock about , rough up , bombard , concoction , dent , hit , hitter , maim , paste , ram , raze , smite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ