• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 46: Dòng 46:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====đầu nối, độ uốn, uốn cong=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====đoạn sông cong=====
    =====đoạn sông cong=====
    Dòng 295: Dòng 298:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bend bend] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bend bend] : Chlorine Online
    *[http://foldoc.org/?query=bend bend] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=bend bend] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:04, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /bɛnd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ
    a bend in the road
    chỗ đường cong
    Khủyu (tay, chân)
    (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút

    Động từ

    Cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong
    to bend the knees
    cong đầu gối
    to be bent with age
    còng lưng vì tuổi già
    Rẽ, hướng; hướng về, dồn về
    the road bends to the left here
    ở chỗ này con đường rẽ về tay trái
    to bend one's steps towards home
    hướng bước về nhà
    to bend all one's energies to that one aim
    hướng (dồn) tất cả nghị lực cho mục đích duy nhất ấy
    Khuất phục, bắt phải theo
    to bend someone to one's will
    bắt ai phải theo ý muốn của mình

    Hình Thái từ

    Cấu trúc từ

    the bends
    bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
    to be bent on
    nhất quyết

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    đầu nối, độ uốn, uốn cong

    Cơ khí & công trình

    đoạn sông cong

    Giao thông & vận tải

    khúc uốn

    Xây dựng

    chỗ uốn khuỷu
    khuỷu sông
    widening at a bend
    sự mở rộng khuỷu sông
    đoạn đường cong
    làm vồng
    sự gấp , nếp
    sự uốn , nếp
    uốn gấp

    Kỹ thuật chung

    bào xoi
    bẻ cong
    chỗ uốn cong
    quarter bend
    chỗ uốn cong vuông góc
    chỗ ngoặt
    fast bend
    chỗ ngoặt tốc độ nhanh
    hairpin bend
    chỗ ngoặt chữ chi
    long radius bend
    chỗ ngoặt có bán kính lớn
    road bend
    chỗ ngoặt của đường
    road bend bisectrix
    đường phân giác của chỗ ngoặt
    road bend curvature
    độ cong chỗ ngoặt
    sharp bend
    chỗ ngoặt gấp
    khúc sông cong
    khuỷu
    anchorage bend
    khuỷu neo cốt thép
    bell-mouth bend
    khuỷu ống miệng loe
    bend (conduit)
    khuỷu nối ống
    bend (ofpipe)
    khuỷu ống
    bend (pipebend)
    khuỷu nối ống
    bend connector
    khuỷu nối
    bend coupling
    khớp nối khuỷu
    conduit bend
    khuỷu đường ống
    connector bend
    ống nối ở khuỷu ống
    easy bend
    khuỷu có bán kính lớn
    extension bend
    khuỷu nối kéo dài
    extension bend
    khuỷu ống nối dài
    flange bend
    khuỷu mặt bích
    flange bend
    khuỷu ống có bích
    flanged bend
    khuỷu ống có bích
    H-plane bend
    khuỷu nối chữ H
    inspection opening bend
    khuỷu nối có lỗ kiểm tra
    inspection opening bend
    khuỷu nối hở để kiểm tra
    knee bend
    khuỷu ống
    knee bend
    ống khuỷu
    knuckle bend
    khuỷu có bán kính bé
    long bend
    khuỷu nối dài
    lower bend
    khuỷu dưới
    miter bend
    khuỷu nối
    mitre bend
    khuỷu nối chéo góc
    normal bend
    khuỷu 90o
    normal bend
    khuỷu nối thẳng góc
    pipe bend
    khuỷu nối ống
    pipe bend
    khuỷu ống
    pressed bend
    khuỷu đập
    quarter bend
    khuỷu vuông góc
    reducing bend
    khuỷu chuyển
    right-angled bend
    ống khuỷu vuông góc
    river bend
    khuỷu sông
    road bend
    khuỷu đường
    short bend
    khuỷu nối ngắn
    spring bend (spring)
    khuỷu nối xoắn
    stack bend
    khuỷu nối lồng
    swan neck bend
    khuỷu nối cổ ngỗng
    T-bend
    khuỷu hình chữ T
    taper bend
    khuỷu nối dạng côn
    tube bend
    khuỷu ống nối
    U-bend
    khuỷu (ống) hình chữ U
    U-shaped bend
    khuỷu hình chữ U
    union bend
    khuỷu nối ống
    V-bend
    khuỷu hình chữ V
    widening at a bend
    sự mở rộng khuỷu đường
    widening at a bend
    sự mở rộng khuỷu sông
    khuỷu đường
    conduit bend
    khuỷu đường ống
    widening at a bend
    sự mở rộng khuỷu đường
    khuỷu nối ống
    khuỷu ống
    bell-mouth bend
    khuỷu ống miệng loe
    connector bend
    ống nối ở khuỷu ống
    extension bend
    khuỷu ống nối dài
    flange bend
    khuỷu ống có bích
    flanged bend
    khuỷu ống có bích
    tube bend
    khuỷu ống nối
    U-bend
    khuỷu (ống) hình chữ U
    đầu gối
    điểm uốn

    Giải thích EN: A curved section of a pipe or machined part.

    Giải thích VN: Phần cong của một bộ phận ống hoặc máy.

    summit of bend
    điểm uốn của khúc sông
    độ cong
    E bend
    độ cong E
    E bend
    độ cong mặt phẳng E
    E-plane bend
    độ cong E
    E-plane bend
    độ cong mặt phẳng E
    road bend curvature
    độ cong chỗ ngoặt
    độ uốn
    đường vòng
    bend radius
    bán kính đường vòng
    làm nghiêng
    làm vênh
    gấp mép
    gấp nếp
    nối mộng
    ống cong
    close return bend
    ống cong hồi lưu lắp khít
    cross over bend
    đầu ống cong bắt ngang
    return bend
    ống cong hình chữ U
    return bend
    ống cong hồi lưu
    wrinkle bend
    ống cong gấp khúc
    ống cút
    ống góp
    sự uốn
    sự uốn cong
    viền
    uốn
    uốn cong
    bend bar
    thanh được uốn cong
    bend up
    uốn cong (thép làm cốt)
    bend-over
    sự uốn cong
    quarter bend
    chỗ uốn cong vuông góc
    return bend
    uốn cong trở lại
    uốn nếp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Curve, turn, turning, corner; bow, angle, crook, hook,curvature, flexure: Go left at the bend in the road. If you puta bend in a wire hanger, you can fish out the obstruction.
    V.
    Arch, bow, curve, crook: Soak the branch in water andit will bend easily. Stop bending my arm - it hurts! 3 bow;curtsy or curtsey; kowtow, salaam; kneel, genuflect: Thecannibal bent down before a pile of skulls.
    Incline, channel,focus, direct, steer, set; fix: He bent his attention on moreimportant matters. She bent her steps towards the cemetery. 5submit, bow, yield, give way, be pliant or subservient ortractable: The cabinet bends to the will of the prime minister.6 incline, turn, deflect: As you can see, the ray is bent bythe lens.

    Tham khảo chung

    • bend : National Weather Service
    • bend : Corporateinformation
    • bend : Chlorine Online
    • bend : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X