• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng===== =====Chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">aɪˈdiəl, aɪˈdil</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    17:32, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /aɪˈdiəl, aɪˈdil/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng
    Chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng
    Lý tưởng
    an ideal hearth for newly married couples
    tổ ấm lý tưởng cho những cặp vợ chồng mới cưới

    Danh từ

    Tiêu chuẩn của sự hoàn thiện, lý tưởng
    to struggle tirelessly for the communist ideal
    bền bỉ đấu tranh cho lý tưởng cộng sản
    Mẫu người lý tưởng, mô hình lý tưởng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lý tưởng
    Carnot ideal coefficient of performance
    hệ số lạnh Carnot lý tưởng
    ideal antenna
    dây trời lý tưởng
    ideal antenna
    ăng ten lý tưởng
    ideal Bose gas
    khí Bose lý tưởng
    ideal boundary
    biên lý tưởng
    ideal bunching
    sự tụ nhóm lý tưởng
    ideal Carnot's principle
    chu trình Carnot lý tưởng
    ideal Carnot's principle
    chu trình lý tưởng Carnot
    ideal Carnot's principle
    nguyên lý Carnot lý tưởng
    ideal clay
    đất sét lý tưởng
    ideal code
    mã lý tưởng
    ideal compression
    quá trình nén lý tưởng
    ideal conditions
    điều kiện lý tưởng
    ideal constraint
    liên kết lý tưởng
    ideal constraint
    ràng buộc lý tưởng
    ideal constraints
    liên kết lý tưởng
    ideal cycle
    chu trình lý tưởng
    ideal diagram
    biểu đồ lý tưởng
    ideal diagram
    đồ thị lý tưởng
    ideal dielectric
    điện môi lý tưởng
    ideal elastoplastic material
    vật liệu đàn dẻo lý tưởng
    ideal element
    phần tử lý tưởng
    ideal filter
    bộ lọc lý tưởng
    ideal fluid
    chất lưu lý tưởng
    ideal gas
    khí lý tưởng
    ideal gas law
    định luật (chất) khí lý tưởng
    ideal gas liquefaction process
    quá trình hóa lỏng khí lý tưởng
    ideal Hertzian vertical electric dipole
    hai cực điện thẳng đứng lý tưởng Hertezan
    ideal hinge
    khớp lý tưởng
    ideal incompressible flow
    dòng không nén được lý tưởng
    ideal line
    đường lý tưởng
    ideal liquid
    chất lỏng lý tưởng
    ideal mixture ratio
    tỷ lệ hỗn hợp lý tưởng
    ideal network
    mạng lý tưởng
    ideal optical system
    hệ quang lý tưởng
    ideal plane
    mặt phẳng lý tưởng
    ideal point
    điểm lý tưởng
    ideal radiator
    bộ bức xạ lý tưởng
    ideal receiver
    máy thu lý tưởng
    ideal rectifier
    bộ chỉnh lưu lý tưởng
    ideal refrigerant
    chất làm lạnh lý tưởng
    ideal refrigerant
    môi chất lạnh lý tưởng
    ideal refrigerating machine
    máy lạnh lý tưởng
    ideal refrigerating process
    quá tình lạnh lý tưởng
    ideal refrigerating process
    quá trình lạnh lý tưởng
    ideal sand
    cát lý tưởng
    ideal section
    mặt cắt lý tưởng
    ideal source of electric energy
    nguồn điện (năng) lý tưởng
    ideal source of electric energy
    nguồn điện năng lý tưởng
    ideal transducer
    bộ chuyển đổi lý tưởng
    ideal transformer
    máy biến áp lý tưởng
    ideal velocity
    vận tốc lý tưởng
    ideal word
    từ lý tưởng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Model, paragon, standard, criterion, paradigm, exemplar,pattern, example, epitome: She regarded Florence Nightingale asher ideal.
    Acme, (standard of) perfection, nonpareil: Theideal can rarely be achieved, so you had better settle forreality. 3 ideals. principles, morals, standards: Everyone'sideals are compromised sooner or later.
    Adj.
    Perfect, excellent, supreme, consummate, complete,model, idyllic: This is an ideal home for a young couple.
    Conceptual, imagined, imaginary, unreal, visionary, idealistic,fictitious, Utopian, notional, mythical or mythic, fantasy,dream, romantic, chimeric(al), illusory, fanciful, fancied: Inhis ideal world there is no crime, so there is no need forpolice.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    A answering to one's highest conception. bperfect or supremely excellent.
    A existing only in idea. bvisionary.
    Embodying an idea.
    Relating to or consisting ofideas; dependent on the mind.
    N.
    A perfect type, or aconception of this.
    An actual thing as a standard forimitation.
    Ideally adv. [ME f.F id‚al f. LL idealis (as IDEA)]

    Tham khảo chung

    • ideal : National Weather Service
    • ideal : amsglossary
    • ideal : Corporateinformation
    • ideal : Chlorine Online
    • ideal : semiconductorglossary
    • ideal : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X