-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====chỗ cập bến=====+ =====chỗ cập bến==========sự lên bờ==========sự lên bờ======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đầu cầu thang=====+ =====đầu cầu thang=====''Giải thích EN'': [[A]] [[platform]] [[connecting]] [[two]] [[flights]] [[of]] [[stairs]].''Giải thích EN'': [[A]] [[platform]] [[connecting]] [[two]] [[flights]] [[of]] [[stairs]].Dòng 28: Dòng 26: =====sự đỗ==========sự đỗ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chiếu nghỉ=====+ =====chiếu nghỉ=====::[[elevator]] [[landing]]::[[elevator]] [[landing]]::chiếu nghỉ thang máy::chiếu nghỉ thang máyDòng 73: Dòng 71: ::[[staircase]] [[landing]]::[[staircase]] [[landing]]::chiếu nghỉ (cầu thang)::chiếu nghỉ (cầu thang)- =====bãi=====+ =====bãi=====- =====mối hàn chồng=====+ =====mối hàn chồng=====- =====quảng trường=====+ =====quảng trường=====- =====sự cập bến=====+ =====sự cập bến=====- =====sự đổ bộ=====+ =====sự đổ bộ=====- =====sự hạ cánh=====+ =====sự hạ cánh=====::[[beacons]] [[and]] [[blind]] [[landing]] (BBL)::[[beacons]] [[and]] [[blind]] [[landing]] (BBL)::sự hạ cánh theo pha vô tuyến và mò::sự hạ cánh theo pha vô tuyến và mòDòng 116: Dòng 114: =====sân==========sân======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bến tàu=====+ =====bến tàu=====- =====cầu tàu=====+ =====cầu tàu=====- =====chỗ dỡ hàng tại bến tàu=====+ =====chỗ dỡ hàng tại bến tàu=====- =====đáp xuống đất=====+ =====đáp xuống đất=====- =====đáp xuống đất (của máy bay)=====+ =====đáp xuống đất (của máy bay)=====- =====dỡ hàng lên bờ=====+ =====dỡ hàng lên bờ=====::[[date]] [[of]] [[landing]]::[[date]] [[of]] [[landing]]::ngày dỡ (hàng) lên bờ::ngày dỡ (hàng) lên bờDòng 153: Dòng 151: ::[[landing]] [[stage]]::[[landing]] [[stage]]::chất lượng dỡ hàng lên bờ::chất lượng dỡ hàng lên bờ- =====dỡ hàng lên bờ (từ tàu)=====+ =====dỡ hàng lên bờ (từ tàu)=====- =====hạ cánh=====+ =====hạ cánh=====::[[forced]] [[landing]]::[[forced]] [[landing]]::sự hạ cánh bắt buộc::sự hạ cánh bắt buộcDòng 164: Dòng 162: ::[[soft]] [[landing]]::[[soft]] [[landing]]::tiếp đất (hạ cánh) nhẹ nhàng::tiếp đất (hạ cánh) nhẹ nhàng- =====sự hạ cánh=====+ =====sự hạ cánh=====::[[forced]] [[landing]]::[[forced]] [[landing]]::sự hạ cánh bắt buộc::sự hạ cánh bắt buộc- =====sự lên bờ=====+ =====sự lên bờ=====- =====sự vận chuyển=====+ =====sự vận chuyển=====::[[annual]] [[landing]]::[[annual]] [[landing]]::sự vận chuyển cá hàng năm::sự vận chuyển cá hàng nămDòng 176: Dòng 174: ::[[single]] [[rail]] [[landing]]::[[single]] [[rail]] [[landing]]::sự vận chuyển con thịt ray đơn::sự vận chuyển con thịt ray đơn- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=landing landing] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[anchorage]] , [[berth]] , [[dock]] , [[jetty]] , [[landing place]] , [[marina]] , [[pier]] , [[platform]] , [[quay]] , [[slip]] , [[wharf]]- =====Touchdown,alighting,splashdown,docking: The fog madelanding quite dangerous.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Disembarkation,deplaning, arrival:Afterlanding, passengers proceed through passport control.=====+ - + - =====Landing-place,dock, pier,jetty, wharf, quay: We walked ontothe landing to watch the ship come in.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A the act or process of coming to land. b an instance ofthis. c (also landing-place) a place where ships etc. land.=====+ - + - =====A a platform between two flights of stairs,or at the top orbottom of a flight. b a passage leading to upstairs rooms.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 16:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chiếu nghỉ
- elevator landing
- chiếu nghỉ thang máy
- half landing
- nửa chiếu nghỉ
- half landing (halfspace landing)
- nửa chiếu nghỉ
- halfspace landing
- chiếu nghỉ trung gian
- interfloor landing
- chiếu nghỉ giữa các tầng
- intermediate landing
- chiếu nghỉ giữa cầu thang
- intermediate landing
- chiếu nghỉ trung gian
- landing beam
- dầm chiếu nghỉ
- landing between flights
- chiếu nghỉ giữa các đợt thang
- landing carriage
- chiếu nghỉ cầu thang
- landing carriage
- dầm chiếu nghỉ
- landing door
- cửa ra chiếu nghỉ
- landing joist
- chiếu nghỉ (cầu thang)
- landing joist
- dầm chiếu nghỉ
- landing joist
- rầm chiếu nghỉ (cầu thang)
- landing platform
- chiếu nghỉ thang máy
- landing tread step
- bậc cầu thang lên chiếu nghỉ
- quarter landing
- chiếu nghỉ ở khoảng 1
- quarter landing
- chiếu nghỉ trung gian
- quarter landing (quarter-space landing)
- chiếu nghỉ ở khoảng 1
- quarter-space landing
- chiếu nghỉ ở khoảng 1
- staircase landing
- chiếu nghỉ (cầu thang)
sự hạ cánh
- beacons and blind landing (BBL)
- sự hạ cánh theo pha vô tuyến và mò
- belly landing
- sự hạ cánh bằng bụng
- blind landing
- sự hạ cánh mò
- crosswind landing
- sự hạ cánh ngang gió
- forced landing
- sự hạ cánh bắt buộc
- hard landing
- sự hạ cánh bắt buộc
- hard landing
- sự hạ cánh cứng
- hard landing
- sự hạ cánh khẩn cấp
- hard landing
- sự hạ cánh thô
- instrument landing
- sự hạ cánh mò
- landing on water
- sự hạ cánh trên mặt nước
- lateral drift landing
- sự hạ cánh trôi ngang
- rough landing
- sự hạ cánh bắt buộc
- rough landing
- sự hạ cánh cứng
- rough landing
- sự hạ cánh thô
Kinh tế
dỡ hàng lên bờ
- date of landing
- ngày dỡ (hàng) lên bờ
- landing agent
- đại lý dỡ hàng lên bờ
- landing barge
- tàu nhỏ dỡ hàng lên bờ
- landing book
- sổ dỡ hàng lên bờ
- landing charges
- phí dỡ hàng lên bờ
- landing expenses
- chi phí dỡ hàng lên bờ
- landing expresses
- chi phí dỡ hàng lên bờ
- landing permit
- giấy phép (dỡ hàng) lên bờ
- landing pier
- bến dỡ hàng lên bờ
- landing quality
- chất lượng dỡ hàng lên bờ
- landing quality terms
- điều kiện về chất lượng dỡ hàng lên bờ
- landing quality terms
- điều kiện chất lượng dỡ hàng lên bờ
- landing stage
- chất lượng dỡ hàng lên bờ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ