-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 17: Dòng 17: ::[[that]] [[girl]] [[is]] [[a]] [[pretty]] [[package]]::[[that]] [[girl]] [[is]] [[a]] [[pretty]] [[package]]::cô ả kia là một món xinh::cô ả kia là một món xinh+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 29: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Đấu thầu===+ =====Gói thầu=====+ === Dệt may====== Dệt may===Dòng 149: Dòng 153: :[[do up]]:[[do up]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Đấu thầu]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bó
Giải thích VN: Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.
bộ chương trình
- algebraic manipulation package (AMP)
- bộ chương trình thao tác đại số
- AMP (algebraicmanipulation package)
- bộ chương trình thao tác đại số
- application package
- bộ chương trình ứng dụng
- software package
- bộ chương trình phần mềm
khối
- business package
- khối chương trình thương mại
- experiment (package)
- khối thử nghiệm
- microcircuit package
- khối vi mạch
- modular package
- bó khối
- package air-conditioner
- máy điều hòa (nhiệt độ) không khí một khối
gói
Giải thích VN: Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.
sự đóng gói
- experiment package
- sự đóng gói thử nghiệm
- flexible package
- sự đóng gói mềm
- package for standardization
- sự đóng gói theo tiêu chuẩn
- package for vending machine
- sự đóng gói cho máy bán hàng
- sealed package
- sự đóng gói kín
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amalgamation , assortment , bag , baggage , bale , batch , biddle , bottle , box , bunch , burden , can , carton , combination , container , crate , entity , kit , load , lot , luggage , pack , packet , parcel , pile , sack , sheaf , stack , suitcase , tin , trunk , unit , budget , bundle , ceroon , encase , truss , wrap
verb
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ