-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc===== ::simultaneous [[demonstrations...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,saiml'teiniəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 15: Dòng 9: ::những cuộc biểu tình đồng thời ở London và New York::những cuộc biểu tình đồng thời ở London và New York- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cùng một lúc=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) đồng thời, cùng một lúc=====- ==Kỹ thuật chung==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đồng thời; tương thích=====- =====cùng lúc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cùng lúc=====::[[simultaneous]] [[transmission]]::[[simultaneous]] [[transmission]]::sự phát thanh cùng lúc::sự phát thanh cùng lúc- =====đồng bộ=====+ =====đồng bộ=====::two-way [[simultaneous]] [[communication]]::two-way [[simultaneous]] [[communication]]::kết nối hai chiều đồng bộ::kết nối hai chiều đồng bộ- =====đồng thời=====+ =====đồng thời=====::[[Analogue]] [[Simultaneous]] [[Voice]] [[and]] [[Data]] (ASVD)::[[Analogue]] [[Simultaneous]] [[Voice]] [[and]] [[Data]] (ASVD)::tiếng nói và số liệu đồng thời tương tự::tiếng nói và số liệu đồng thời tương tựDòng 88: Dòng 84: ::Two-Way [[Simultaneous]] (HDLC) (TWS)::Two-Way [[Simultaneous]] (HDLC) (TWS)::Hai chiều đồng thời (HDLC)::Hai chiều đồng thời (HDLC)- =====song song=====+ =====song song=====::[[simultaneous]] [[spectrum]] [[analysis]]::[[simultaneous]] [[spectrum]] [[analysis]]::sự phân tích phổ song song::sự phân tích phổ song song- =====tương thích=====+ =====tương thích=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=simultaneous simultaneous] : Foldoc+ =====adjective=====- + :[[accompanying]] , [[agreeing]] , [[at the same time]] , [[coetaneous]] , [[coeval]] , [[coexistent]] , [[coexisting]] , [[coincident]] , [[coinciding]] , [[concurrent]] , [[concurring]] , [[contemporaneous]] , [[contemporary]] , [[dead heat ]]* , [[in sync]] , [[synchronal]] , [[synchronic]] , [[synchronous]] , [[with the beat]] , [[synchronize]] , [[together]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[asynchronous]] , [[different]] , [[divided]] , [[following]] , [[preceding]] , [[separate]]- =====Coincident, coinciding, concurrent, contemporaneous,synchronous;contemporary: The simultaneous appearance of twobooks on such an obscure subject was very unusual.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - ==Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====(often foll. by with) occurring or operating at the sametime.=====+ - + - =====Simultaneous equations equations involving two or moreunknowns that are to have the same values in each equation.=====+ - + - =====Simultaneity n. simultaneously adv. simultaneousness n.[med.L simultaneus f. L simul at the same time,prob. afterinstantaneus etc.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đồng thời
- Analogue Simultaneous Voice and Data (ASVD)
- tiếng nói và số liệu đồng thời tương tự
- Digital Simultaneous Voice and Data (DSVD)
- tiếng nói và số liệu đồng thời kiểu số
- non simultaneous transmission
- sự truyền không đồng thời
- simultaneous access
- sự truy cập đồng thời
- simultaneous access
- truy cập đồng thời
- simultaneous carry
- nhớ đồng thời
- simultaneous carry
- sự mang sang đồng thời
- simultaneous color television
- truyền hình màu đồng thời
- simultaneous computer
- máy tính (xử lý) đồng thời
- simultaneous computer
- máy tính đồng thời
- simultaneous distribution
- phân bố đồng thời
- Simultaneous DSL (SDSL)
- đường dây thuê bao số đồng thời
- simultaneous equations
- phương trình xét đồng thời
- simultaneous estimation
- sự ước lượng đồng thời
- simultaneous excitation
- kích thích đồng thời
- simultaneous loading
- sự gia tải đồng thời
- simultaneous mode of working
- chế độ làm việc đồng thời
- simultaneous operation
- hoạt động đồng thời
- simultaneous operation
- sự vận hành đồng thời
- simultaneous operation
- thao tác đồng thời
- Simultaneous or Alternating Voice Data (SAVD)
- thoại và dữ liệu luân phiên hay đồng thời
- simultaneous processing
- sự xử lý đồng thời
- Simultaneous Sampling (SS)
- lấy mẫu đồng thời
- simultaneous signal system
- hệ thống tín hiệu đồng thời
- simultaneous system
- hệ đồng thời
- simultaneous transmission
- sự phát thanh đồng thời
- simultaneous transmission
- sự truyền đồng thời
- Simultaneous Voice and Data (SVD)
- thoại và dữ liệu đồng thời
- Simultaneous Voice and Facsimile (SVF)
- Thoại và Fax đồng thời
- Two-Way Simultaneous (HDLC) (TWS)
- Hai chiều đồng thời (HDLC)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accompanying , agreeing , at the same time , coetaneous , coeval , coexistent , coexisting , coincident , coinciding , concurrent , concurring , contemporaneous , contemporary , dead heat * , in sync , synchronal , synchronic , synchronous , with the beat , synchronize , together
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ