• Revision as of 17:40, ngày 25 tháng 12 năm 2007 by Mysteric (Thảo luận | đóng góp)
    /'strætəʤɪ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiến lược (trong chiến tranh, chiến dịch)
    military strategy
    chiến lược quân sự
    Sự vạch kế hoạch; sự quản lý một doanh nghiệp, điều hành một công việc tốt
    Chiến lược (nhằm một mục đích nhất định)
    economic strategy
    những chiến lược kinh tế

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chiến lược
    advertising strategy
    chiến lược quảng cáo
    anti-inflation strategy
    chiến lược chống lạm phát
    brand extension strategy
    chiến lược phát triển hiệu hàng
    bridging the concept and strategy
    bắc cầu giữa khái niệm và chiến lược
    business strategy
    chiến lược kinh doanh
    business-level strategy
    chiến lược kinh doanh (của công ty)
    buy and hold strategy
    chiến lược mua-giữ
    buy and write strategy
    chiến lược mua và ký phát quyền chọn
    communication mix strategy
    chiến lược truyền thông thương mại
    communication strategy
    chiến lược truyền thông
    company strategy
    chiến lược công ty
    competitive strategy
    chiến lược cạnh tranh
    concentrated development strategy
    chiến lược phát triển quy tập
    concentration strategy
    chiến lược tập trung (thị trường...)
    corporate strategy
    chiến lược của xí nghiệp
    corporate-level strategy
    chiến lược cấp công ty
    dispersed development strategy
    chiến lược phát triển khuếch tán
    distribution strategy
    chiến lược phân phối
    dominant strategy
    chiến lược vượt trội
    economic strategy
    chiến lược kinh tế
    endgame strategy
    chiến lược khi suy giảm
    endgame strategy
    chiến lược tàn cục
    foreign market servicing strategy
    chiến lược dịch vụ thị trường ngoài nước
    foreign market servicing strategy
    chiến lược du lịch thị trường ngoài nước
    harvesting strategy
    chiến lược thu hoạch ngắn hạn
    investment strategy
    chiến lược đầu tư
    investment strategy committee
    ủy ban chiến lược đầu tư
    market strategy
    chiến lược thị trường
    marketing strategy
    chiến lược tiếp thị
    media strategy
    chiến lược truyền thông
    mixed strategy
    chiến lược hỗn hợp
    money management strategy
    chiến lược đầu tư (tiền tệ)
    penetration strategy
    chiến lược thâm nhập (thị trường)
    portfolio strategy
    chiến lược phố đầu tư
    product strategy
    chiến lược sản phẩm
    product-market strategy
    chiến lược sản phẩm -thị trường
    profit impact of market strategy
    tác động lợi nhuận của chiến lược thị trường
    pull strategy
    chiến lược kéo
    segmentation strategy
    chiến lược phân khúc (thị trường)
    short-term strategy
    chiến lược ngắn hạn
    strategy of economic development
    chiến lược phát triển kinh tế
    strategy of global interdependence
    chiến lược liên thuộc toàn cầu

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Plan, tactic(s), design, policy, procedure, scheme,blueprint, Colloq game or master plan, scenario: The enemy'sstrategy calls for quick air strikes by low-flying bombers.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the art of war.
    A the management of an armyor armies in a campaign. b the art of moving troops, ships,aircraft, etc. into favourable positions (cf. TACTICS). c aninstance of this or a plan formed according to it.
    A plan ofaction or policy in business or politics etc. (economicstrategy).
    Strategist n. [F strat‚gie f. Gk strategiageneralship f. strategos: see STRATAGEM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X