• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:59, ngày 5 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸vaiə´leiʃən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸vaiə´leiʃən</font>'''/=====
    -
    ==Thông dụng==
     
    -
    ===Ngoại động từ===
     
    -
    =====Vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...)=====
     
    -
    ::[[to]] [[violate]] [[a]] [[law]]
     
    -
    ::vi phạm một đạo luật
     
    -
    ::[[to]] [[violate]] [[an]] [[oath]]
     
    -
    ::lỗi thề
     
    - 
    -
    =====Hãm hiếp (đàn bà, con gái)=====
     
    - 
    -
    =====Phá rối, can thiệp vào, xâm phạm đến (tự do cá nhân, giấc ngủ, sự yên tĩnh...)=====
     
    -
    ::[[to]] [[violate]] [[someone's]] [[peace]]
     
    -
    ::phá rối sự yên tĩnh của ai
     
    - 
    -
    =====(tôn giáo) xúc phạm, đối xử một cách thiếu tôn kính, đối xử vô lễ (đối với một nơi thiêng liêng)=====
     
    -
    ::[[to]] [[violate]] [[a]] [[sanctuary]]
     
    -
    ::xúc phạm thánh đường
     
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    Hiện nay

    /¸vaiə´leiʃən/

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự vi phạm
    Bipolar Violation (BPV)
    sự vi phạm lưỡng cực
    boundary violation
    sự vi phạm biên
    code violation
    sự vi phạm mã
    Code Violation (CV)
    sự vi phạm mã
    line code violation
    sự vi phạm mã hàng
    segmentation violation (SEGV)
    sự vi phạm phân đoạn
    segv (segmentationviolation)
    sự vi phạm phân đoạn
    traffic violation
    sự vi phạm giao thông
    vi phạm
    Bipolar Violation (BPV)
    sự vi phạm lưỡng cực
    Bit Interleaved Parity Violation (BIPV)
    Vi phạm Băng ngang của xen bit
    boundary violation
    sự vi phạm biên
    code violation
    sự vi phạm mã
    Code Violation (CV)
    sự vi phạm mã
    Code Violation CP bit parity (CVCP)
    Vi phạm mã - Ngang bằng chẵn lẻ bit CP
    Code Violation Cyclical Redundancy Check (CVCRC)
    Vi phạm mã - Kiểm tra độ dư thừa vòng
    Code Violation Far End (CVFE)
    vi phạm mã - đầu xa
    Code Violation P bit (CVP)
    Vi phạm mã - bit P
    line code violation
    sự vi phạm mã hàng
    Link Integrity Violation (LIV)
    vi phạm tính nguyên vẹn của tuyến nối
    segmentation violation (SEGV)
    sự vi phạm phân đoạn
    segv (segmentationviolation)
    sự vi phạm phân đoạn
    traffic violation
    sự vi phạm giao thông

    Kinh tế

    sự vi phạm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X