-
(Khác biệt giữa các bản)n (đã hủy sửa đổi của Hnhuyvip, quay về phiên bản của Admin)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==+ ===Tính từ===+ =====Vàng=====+ ::[[to]] [[grow]] ([[turn]], [[get]], [[become]]) [[yellow]]+ ::vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá)+ =====Ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực=====+ ::[[to]] [[cast]] [[a]] [[yellow]] [[look]] [[at]]+ ::nhìn (ai) bằng con mắt ghen ghét+ + =====Nhút nhát, nhát gan ( (cũng) yellow-bellied)=====+ + =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất giật gân (báo chí)========Danh từ======Danh từ========Màu vàng==========Màu vàng=====- + =====Bướm vàng==========( số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ==========( số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ=====Dòng 28: Dòng 39: =====hóa vàng==========hóa vàng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- + =====màu vàng=====- + ::[[cadmium]] [[yellow]]+ ::màu vàng catmi+ ::[[chrome]] [[yellow]]+ ::màu vàng crôm+ ::[[Indian]] [[yellow]]+ ::màu vàng Ấn Độ+ ::[[naples]] [[yellow]]+ ::màu vàng crom+ ::[[Naples]] [[yellow]]+ ::màu vàng Napơ+ ::[[straw-yellow]]+ ::màu vàng rơm (tôi)+ ::[[turning]] [[yellow]]+ ::sự nhuộm màu vàng+ ::[[yellow]] [[filter]] [[adjustment]]+ ::sự điều chỉnh lọc màu vàng+ ::[[yellow]] [[flame]]+ ::ngọn lửa màu vàng+ ::[[Yellow]] [[Pages]] (YP)+ ::các trang màu vàng=====vàng==========vàng=====::[[benzidine]] [[yellow]] [[dye]]::[[benzidine]] [[yellow]] [[dye]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
màu vàng
- cadmium yellow
- màu vàng catmi
- chrome yellow
- màu vàng crôm
- Indian yellow
- màu vàng Ấn Độ
- naples yellow
- màu vàng crom
- Naples yellow
- màu vàng Napơ
- straw-yellow
- màu vàng rơm (tôi)
- turning yellow
- sự nhuộm màu vàng
- yellow filter adjustment
- sự điều chỉnh lọc màu vàng
- yellow flame
- ngọn lửa màu vàng
- Yellow Pages (YP)
- các trang màu vàng
vàng
- benzidine yellow dye
- thuốc nhuộm vàng benzidin
- bone marrow yellow
- tủy xương vàng
- cadmium yellow
- màu vàng catmi
- chrome yellow
- màu vàng crôm
- chrome yellow
- vàng crom
- chrome yellow
- vàng Pari
- hour of yellow signal indication
- khoảng đèn vàng
- Indian yellow
- màu vàng Ấn Độ
- king's yellow
- vàng opimen
- light-yellow
- vàng nhạt
- naples yellow
- màu vàng crom
- Naples yellow
- màu vàng Napơ
- primuline yellow
- phẩm vàng primulin
- straw-yellow
- màu vàng rơm (tôi)
- turning yellow
- sự nhuộm màu vàng
- turning yellow
- sự úa vàng
- visual yellow
- sắc tố vàng
- yellow burner
- đèn ngọn lửa vàng
- yellow cable
- cáp vàng
- yellow copper
- đồng vàng
- yellow earth
- đất vàng
- yellow enzyme
- enzim vàng
- yellow fever
- sốt vàng
- yellow fever virus
- vi rút sốt vàng
- yellow filter adjustment
- sự điều chỉnh lọc màu vàng
- yellow flag
- cờ vàng
- yellow flame
- ngọn lửa màu vàng
- yellow ground
- đất vàng
- yellow litharge
- chì monoxit vàng
- yellow ocher
- ocrơ vàng
- yellow page
- trang vàng
- yellow pages
- những trang vàng
- Yellow Pages (YP)
- các trang màu vàng
- yellow shortness
- tính giòn vàng
- yellow softening
- chứng nhuyễn vàng
- yellow spinel
- spinen vàng
- yellow spot
- điểm vàng
- yellow wax
- sáp vàng
- yellow wood
- gỗ vàng (cu ba)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chicken * , craven , deceitful , gutless , lily-livered * , low , offensive , pusillanimous , sneaking , treacherous , tricky , unethical , unprincipled , chickenhearted , dastardly , faint-hearted , lily-livered , unmanly , amber , buff , croconic , ecru , fallow , flavescent , fulvid , fulvous , golden , jaundiced , lurid , luteous , lutescent , ocherous , saffron , sallow , tawny , xanthic , xanthous , yellowish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ