-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 39: Dòng 39: =====hóa vàng==========hóa vàng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====màu vàng=====+ - ::[[cadmium]] [[yellow]]+ - ::màu vàng catmi+ - ::[[chrome]] [[yellow]]+ - ::màu vàng crôm+ - ::[[Indian]] [[yellow]]+ - ::màu vàng Ấn Độ+ - ::[[naples]] [[yellow]]+ - ::màu vàng crom+ - ::[[Naples]] [[yellow]]+ - ::màu vàng Napơ+ - ::[[straw-yellow]]+ - ::màu vàng rơm (tôi)+ - ::[[turning]] [[yellow]]+ - ::sự nhuộm màu vàng+ - ::[[yellow]] [[filter]] [[adjustment]]+ - ::sự điều chỉnh lọc màu vàng+ - ::[[yellow]] [[flame]]+ - ::ngọn lửa màu vàng+ - ::[[Yellow]] [[Pages]] (YP)+ - ::các trang màu vàng+ =====vàng==========vàng=====::[[benzidine]] [[yellow]] [[dye]]::[[benzidine]] [[yellow]] [[dye]]11:45, ngày 10 tháng 1 năm 2010
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vàng
- benzidine yellow dye
- thuốc nhuộm vàng benzidin
- bone marrow yellow
- tủy xương vàng
- cadmium yellow
- màu vàng catmi
- chrome yellow
- màu vàng crôm
- chrome yellow
- vàng crom
- chrome yellow
- vàng Pari
- hour of yellow signal indication
- khoảng đèn vàng
- Indian yellow
- màu vàng Ấn Độ
- king's yellow
- vàng opimen
- light-yellow
- vàng nhạt
- naples yellow
- màu vàng crom
- Naples yellow
- màu vàng Napơ
- primuline yellow
- phẩm vàng primulin
- straw-yellow
- màu vàng rơm (tôi)
- turning yellow
- sự nhuộm màu vàng
- turning yellow
- sự úa vàng
- visual yellow
- sắc tố vàng
- yellow burner
- đèn ngọn lửa vàng
- yellow cable
- cáp vàng
- yellow copper
- đồng vàng
- yellow earth
- đất vàng
- yellow enzyme
- enzim vàng
- yellow fever
- sốt vàng
- yellow fever virus
- vi rút sốt vàng
- yellow filter adjustment
- sự điều chỉnh lọc màu vàng
- yellow flag
- cờ vàng
- yellow flame
- ngọn lửa màu vàng
- yellow ground
- đất vàng
- yellow litharge
- chì monoxit vàng
- yellow ocher
- ocrơ vàng
- yellow page
- trang vàng
- yellow pages
- những trang vàng
- Yellow Pages (YP)
- các trang màu vàng
- yellow shortness
- tính giòn vàng
- yellow softening
- chứng nhuyễn vàng
- yellow spinel
- spinen vàng
- yellow spot
- điểm vàng
- yellow wax
- sáp vàng
- yellow wood
- gỗ vàng (cu ba)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chicken * , craven , deceitful , gutless , lily-livered * , low , offensive , pusillanimous , sneaking , treacherous , tricky , unethical , unprincipled , chickenhearted , dastardly , faint-hearted , lily-livered , unmanly , amber , buff , croconic , ecru , fallow , flavescent , fulvid , fulvous , golden , jaundiced , lurid , luteous , lutescent , ocherous , saffron , sallow , tawny , xanthic , xanthous , yellowish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ