• (đổi hướng từ Distributor's)
    /dis´tribjutə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người phân phối, người phân phát
    (kỹ thuật) bộ phân phối

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bộ phân phối, bộ chia

    Cơ - Điện tử

    Bộ phân phối, bộ chia

    Ô tô

    bộ phân chia

    Toán & tin

    (máy tính ) bộ phân phối, bộ phân bố
    pulse distributor
    bộ phận bổ xung

    Điện lạnh

    bộ chia điện
    hộp chia điện

    Kỹ thuật chung

    bộ phân phối
    air distributor
    bộ phân phối không khí
    call distributor
    bộ phân phối cuộc gọi
    central pulse distributor
    bộ phận phối xung trung tâm
    concrete mix distributor
    bộ phân phối hỗn hợp bê tông
    crossbar distributor
    bộ phận phối ngang dọc
    Distributor And Scanner Watch Dog Timer (DASWDT)
    bộ định thời giám sát bộ phân phối và bộ quét
    distributor shaft
    trục bộ phân phối
    feeding distributor
    bộ phân phối thức ăn
    fluid distributor
    bộ phân phối lỏng
    ignition distributor
    bộ phân phối đánh lửa
    liquid distributor
    bộ phân phối lỏng
    oil distributor
    bộ phân phối dầu
    oil distributor
    bộ phận phối dầu
    perforated ring type distributor
    bộ phận phối kiểu vành đục lỗ
    signal distributor
    bộ phân phối tín hiệu
    single orifice type distributor
    bộ phân phối kiểu lỗ hổng đơn
    slurry distributor
    bộ phân phối của lò
    telegraph distributor
    bộ phân phối điện báo
    cống chia nước
    groyne dam distributor
    cống chia nước cuối kênh
    groyne head distributor
    cống chia nước cuối kênh
    take off distributor
    cống chia nước (từ kênh chính)
    phân phối
    air brake distributor
    van phân phối
    air distributor
    bộ phân phối không khí
    bitumen distributor
    bộ phận phân phối bitum
    bitumen distributor
    máy phân phối bitum
    bituminous distributor
    máy phân phối bitum
    call distributor
    bộ phân phối cuộc gọi
    central pulse distributor
    bộ phận phối xung trung tâm
    concrete mix distributor
    bộ phân phối hỗn hợp bê tông
    crossbar distributor
    bộ phận phối ngang dọc
    Distributor And Scanner Watch Dog Timer (DASWDT)
    bộ định thời giám sát bộ phân phối và bộ quét
    distributor arm
    cần phân phối
    distributor arm
    rôto phân phối
    distributor cam
    cam phân phối
    distributor cap
    chụp máy phân phối
    distributor chamber
    buồng phân phối
    distributor cross-grooved
    cam phân phối
    distributor finger
    cần phân phối
    distributor finger
    chốt phân phối
    distributor finger
    rôto phân phối
    distributor points
    điểm phân phối
    distributor rotor
    cần phân phối
    distributor rotor
    chốt phân phối
    distributor rotor
    rôto phân phối
    distributor shaft
    trục bộ phân phối
    distributor valve
    van phân phối
    distributor valve bracket
    giá treo van phân phối
    feeding distributor
    bộ phân phối thức ăn
    fluid distributor
    bộ phân phối lỏng
    ignition distributor
    bộ phân phối đánh lửa
    ink distributor roller
    trục lăn phân phối mực
    liquid distributor
    bộ phân phối lỏng
    oil distributor
    bộ phân phối dầu
    oil distributor
    bộ phận phối dầu
    oil distributor
    máy phân phối dầu
    perforated ring type distributor
    bộ phận phối kiểu vành đục lỗ
    perforated-pipe distributor
    ống phân phối hơi
    perforated-plate distributor
    đĩa khoan phân phối tốc lực
    rotary distributor
    máy phân phối kiểu xoay
    rotary drum distributor
    máy phân phối kiểu trống xoay
    signal distributor
    bộ phân phối tín hiệu
    single orifice type distributor
    bộ phân phối kiểu lỗ hổng đơn
    slurry distributor
    bộ phân phối của lò
    subtateral distributor
    kênh nhánh phân phối nước
    telegraph distributor
    bộ phân phối điện báo
    water distributing tube (waterdistributor tube)
    ống phân phối nước giảm nhiệt
    ống phân phối
    perforated-pipe distributor
    ống phân phối hơi
    water distributing tube (waterdistributor tube)
    ống phân phối nước giảm nhiệt

    Kinh tế

    người được quyền khai thác
    người nhận ký gửi
    người phân phối
    authorized distributor
    người phân phối chính thức
    distributor fund
    quỹ của người phân phối
    exclusive distributor
    người phân phối độc quyền
    nhà kinh tiêu
    nhà phân phối
    distributor association
    nghiệp đoàn các nhà phân phối
    sole distributor
    nhà phân phối, khai thác độc quyền

    Địa chất

    bộ phân phối

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X