-
(đổi hướng từ Invariants)
Chuyên ngành
Toán & tin
bất biến
- adiabatic invariant
- bất biến đoạn nhiệt
- algebraic invariant
- bất biến đại số
- analytic invariant
- (giải tích ) bất biến giải tích
- arithmetical invariant
- bất biến số học
- bending invariant
- bất biến khi uốn
- conformal invariant
- (giải tích ) bất biến bảo giác
- differential invariant
- bất biến vi phân
- geometric invariant
- bất biến hình học
- homogeneous invariant
- bất biến thuần nhất
- integral invariant
- bất biến tích phân
- irrational invariant
- bất biến vô tỷ
- isotopy invariant
- bất biến hợp luân
- iterative invariant
- (giải tích ) bất biến lặp
- left invariant
- (hình học ) bất biến trái
- modular invariant
- bất biến môđula
- numerical invariant
- bất biến bằng số
- primary invariants
- các bất biến nguyên sơ
- projective invariant
- bất biến xạ ảnh
- rational invariant
- bất biến hữu tỷ
- relative invariant
- bất biến tương đối
- right invariant
- bất biến phải
- typical basic invariant
- bất biến cơ bản điển hình
- unrestricted invariant
- bất biến không bị ràng buộc
Kỹ thuật chung
bất biến
- adiabatic invariant
- bất biến đoạn nhiệt
- algebraic invariant
- bất biến đại số
- analytic invariant
- bất biến giải tích
- arithmetical invariant
- bất biến số học
- bending invariant
- bất biến khi uốn
- charge-invariant
- bất biến điện tích
- conformal invariant
- bất biến bảo giác
- differential invariant
- bất biến vi phân
- gauge invariant
- bất biến cỡ
- gauge invariant
- bất biến građien
- geometric (al) invariant
- bất biến hình
- geometric invariant
- bất biến hình học
- homogeneous invariant
- bất biến thuần nhất
- integral invariant
- bất biến tích phân
- invariant embedding
- phép nhúng bất biến
- invariant estimate
- ước lượng bất biến
- invariant factor
- nhân tử bất biến
- invariant imbedding
- nhúng bất biến
- invariant imbedding
- sự đặt bất biến
- invariant integral
- tích phân bất biến
- invariant pole
- cực bất biến
- invariant relation
- quan hệ bất biến
- invariant routing
- sự định tuyến bất biến
- invariant series
- chuỗi bất biến
- invariant set
- tập hợp bất biến
- invariant set
- tập (hợp) bất biến
- invariant strategy
- chiến lược bất biến
- invariant sub-algebra
- số con bất biến
- invariant subalgebra
- đại số con bất biến
- invariant subgroup
- nhóm con bất biến
- invariant system
- hệ bất biến
- irrational invariant
- bất biến vô tỷ
- isotopy invariant
- bất biến hợp luân
- iterative invariant
- bất biến lặp
- left invariant
- bất biến trái
- loop invariant
- bất biến vòng lặp
- modular invariant
- bất biến mođula
- numerical invariant
- bất biến bằng số
- numerical invariant
- bất biến số
- optical invariant
- bất biến quang
- projective invariant
- bất biến xạ ảnh
- quasi-invariant
- tựa bất biến
- rational invariant
- bất biến hữu tỉ
- relative invariant
- bất biến tương đối
- right invariant
- bất biến phải
- self-invariant semi-group
- nửa nhóm tự bất biến
- semi-invariant
- bán bất biến
- semi-invariant
- nửa bất biến
- time-invariant system
- hệ thống có thời gian bất biến
- topological invariant
- bất biến tôpô
- typical basic invariant
- bất biến bản điển hình
- typical basic invariant
- bất biến cơ bản điển hình
- unrestricted invariant
- bất biến không bị ràng buộc (hạn chế)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- changeless , constant , equable , invariable , regular , same , steady , unchanging , uniform , unvarying
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ