-
(đổi hướng từ Salaries)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lương
- accrued salary
- lương bổng phát, trả
- average salary
- tiền lương trung bình
- basic salary scales (ofstaff)
- mức lương bổng cơ bản
- commencing rate of salary
- mức lương khởi đầu
- daily salary
- lương công nhật
- entrance salary
- lương bắt đầu
- net base salary
- lương cơ bản có bảo hiểm
- salary advance
- tiền trả trước (cho) lương bổng
- salary and expense
- lương và chi phí
- salary and related allowances
- lương bổng và tiền (bồi hoàn trợ cấp)
- salary increment
- sự gia tăng (chu kỳ) lương bổng
- salary per annual
- lương bổng hàng năm
- salary range
- mức lương bổng
- salary range
- tầm lương bổng
- salary scale
- mức lương bổng
- salary supplements
- lương bổng phụ trội
- salary survey
- điều tra lương bổng
- salary survey
- thẩm vấn lương bổng
- salary survey
- thăm dò lương bổng
Kinh tế
tiền lương
- annual guaranteed salary
- tiền lương bảo đảm hàng năm
- gross salary
- tiền lương gộp
- gross salary
- tổng thu nhập tiền lương
- gross salary
- tổng tiền lương
- net salary
- tiền lương ròng
- premium salary package
- tiền lương đặc biệt
- regular salary
- tiền lương cố định
- retroactive salary increase
- sự truy cấp tiền lương
- retroactive salary increase
- truy lãnh tiền lương
- salary administration
- quản trị tiền lương
- salary advance
- sự tạm ứng tiền lương
- salary advance
- tiền lương ứng trước
- salary advance voucher
- phiếu tạm ứng tiền lương
- salary and related allowances
- tiền lương và các khoản trợ cấp khác
- salary base
- cơ sở tiền lương
- salary bracket
- nhóm (tiền) lương
- salary changes
- sự thay đổi tiền lương
- salary differential
- sai biệt tiền lương
- salary no object
- tiền lương không phân biệt, như nhau
- salary package
- tiền lương trọn gói
- salary rate
- báo cáo dự trù tiền lương
- salary scheme
- chế độ tiền lương
- salary structure
- cơ cấu tiền lương
- taxable salary
- tiền lương chịu thuế
- wage and salary structure
- cơ cấu tiền lương
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ