• (đổi hướng từ Salaries)
    /ˈsæləri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiền lương
    to draw one's salary
    lĩnh lương

    Ngoại động từ

    Trả lương

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) tiền lương

    Kỹ thuật chung

    lương
    accrued salary
    lương bổng phát, trả
    average salary
    tiền lương trung bình
    basic salary scales (ofstaff)
    mức lương bổng cơ bản
    commencing rate of salary
    mức lương khởi đầu
    daily salary
    lương công nhật
    entrance salary
    lương bắt đầu
    net base salary
    lương cơ bản có bảo hiểm
    salary advance
    tiền trả trước (cho) lương bổng
    salary and expense
    lương và chi phí
    salary and related allowances
    lương bổng và tiền (bồi hoàn trợ cấp)
    salary increment
    sự gia tăng (chu kỳ) lương bổng
    salary per annual
    lương bổng hàng năm
    salary range
    mức lương bổng
    salary range
    tầm lương bổng
    salary scale
    mức lương bổng
    salary supplements
    lương bổng phụ trội
    salary survey
    điều tra lương bổng
    salary survey
    thẩm vấn lương bổng
    salary survey
    thăm dò lương bổng
    mức lương
    basic salary scales (ofstaff)
    mức lương bổng cơ bản
    commencing rate of salary
    mức lương khởi đầu
    salary range
    mức lương bổng
    salary scale
    mức lương bổng
    tiền công
    average salary
    tiền công trung bình
    salary differential
    tiền công phụ

    Kinh tế

    tiền lương
    annual guaranteed salary
    tiền lương bảo đảm hàng năm
    gross salary
    tiền lương gộp
    gross salary
    tổng thu nhập tiền lương
    gross salary
    tổng tiền lương
    net salary
    tiền lương ròng
    premium salary package
    tiền lương đặc biệt
    regular salary
    tiền lương cố định
    retroactive salary increase
    sự truy cấp tiền lương
    retroactive salary increase
    truy lãnh tiền lương
    salary administration
    quản trị tiền lương
    salary advance
    sự tạm ứng tiền lương
    salary advance
    tiền lương ứng trước
    salary advance voucher
    phiếu tạm ứng tiền lương
    salary and related allowances
    tiền lương và các khoản trợ cấp khác
    salary base
    cơ sở tiền lương
    salary bracket
    nhóm (tiền) lương
    salary changes
    sự thay đổi tiền lương
    salary differential
    sai biệt tiền lương
    salary no object
    tiền lương không phân biệt, như nhau
    salary package
    tiền lương trọn gói
    salary rate
    báo cáo dự trù tiền lương
    salary scheme
    chế độ tiền lương
    salary structure
    cơ cấu tiền lương
    taxable salary
    tiền lương chịu thuế
    wage and salary structure
    cơ cấu tiền lương
    trả lương cho

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    debt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X