-
(đổi hướng từ Simulates)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mô phỏng
Giải thích EN: To produce a likeness of all or part of a process or system; applied particularly to computers or physical models, but also involves physical scale models of complex plants and refineries.
Giải thích VN: Tạo ra sự tương tự nhau của một quy trình hay một day chuyền, áp dụng trong các máy tính hay các mô hình vật lý, và có liên quan tới các dây chuyền phức tạp.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- act , act like , affect , ape , assume , bluff , borrow , cheat , concoct , copy , counterfeit , crib * , deceive , disguise , dissemble , do , do a take-off , do like , equivocate , exaggerate , fabricate , fake , favor , feature , feign , fence , gloss over , invent , knock off * , lie , lift , make believe , mimic , mirror , misrepresent , phony , pirate , play , playact , pose , prevaricate , put on * , put on an act * , replicate , reproduce , resemble , steal , duplicate , imitate , pretend , play-act , put on , sham
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ