• (đổi hướng từ Slumped)
    /slʌmp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình
    Sự ế ẩm, sự đình trệ, sự trì trệ,sự giảm sức mua bất ngờ (trong buôn bán)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thời kỳ khủng hoảng (của một người, một nền (kinh tế)..)
    Sự mất hứng thú

    Nội động từ

    Hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả)
    Ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán)
    Sụp xuống; ngồi sụp xuống
    to slump into a chair
    ngồi sụp xuống ghế

    Hình Thái Từ


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) xuống giá (hàng) nhanh; khủng hoảng

    Hóa học & vật liệu

    sự ế ẩm (hàng hóa)
    sự hạ giá nhanh

    Xây dựng

    độ sụt (của chùy hình nón trong hỗn hợp bê tông)
    độ sụt hình nón (vữa bê tông)
    sự lún của đất

    Kỹ thuật chung

    độ lún
    độ sụt
    sự sụt
    sự sụt đất
    sự sụt lún
    sự trượt đất

    Kinh tế

    buôn bán ế ẩm
    đình trệ (của thị trường)
    ế ẩm
    sự đình đốn
    sự ế ẩm
    sự khủng hoảng (kinh tế, tiền tệ...)
    sự suy sụp
    sự suy thoái
    sự sụp đổ
    sự sụt giá bất thình lình
    sự sụt mạnh
    sự sụt mạnh (giá cả, giá tiền tệ)
    sụp đổ
    sụt đột ngột (giá cả, giá tiền tệ...)
    sụt mạnh
    suy sụp
    tiêu điều (của thị trường)
    tình trạng suy sụp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X