-
(đổi hướng từ Spouts)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cascade , discharge , eject , erupt , expel , exude , gush , jet , pour , roll , shoot , spill , spray , squirt , stream , surge , boast , brag , chatter , declaim , expatiate , go on , harangue , hold forth , orate , pontificate , ramble , rant , sermonize , shoot off one’s mouth , speechify , spellbind , spiel , vapor , yell , (cant) pawn , chute , conduit , emit , flow , fountain , nose , nozzle , outlet , pipe , snout , spew , spigot , spurt , trough , waterfall
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ