• (đổi hướng từ Squashed)
    /skwɒʃ , skwɔʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nén, sự ép
    Cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép
    orange squash
    nước cam

    Danh từ, số nhiều .squash, squashes

    (thực vật học) cây bí; quả bí
    Khối mềm nhão
    Đám đông chen nhau trong một khoảng hẹp
    what a squash !
    thật là một sự chen chúc chật chội!
    Tình trạng bị ép vào nhau trong một khoảng hẹp
    violent squash at the gates
    chen nhau dữ dội ở cổng
    Tiếng rơi nhẹ
    (thể dục,thể thao) bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao su nhỏ mềm rỗng, trong sân có tường bao và mái che) (như) squash rackets

    Ngoại động từ

    Ép, nén, nén chặt; nghiền nát
    he sat on his hat and squashed it (flat)
    anh ta ngồi lên chiếc mũ của mình và làm bẹp nó
    Dồn (người, gia súc..)
    (thông tục) làm mất mặt, bẻ lại làm (ai) phải cứng họng
    Bóp chết, đàn áp, đập tan (một phong trào, cuộc nổi dậy...)
    Bác bỏ, gạt bỏ (một ý tưởng, đề nghị..)

    Nội động từ

    Bị ép, bị nén; vỡ, bẹp
    soft fruit squashes easily
    trái cây mềm dễ bị bẹp nát
    Chen
    to squash into the car
    chen vào trong xe
    Tụ tập (đám đông người, gia súc)
    there were four of us squashed up against each other on the seat
    có bốn người chúng tôi lèn chặt vào nhau trên chiếc ghế

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cặn quả nghiền
    cây bí
    ép
    nén
    nước quả
    quả bí

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    fan , open , uncompress

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X