-
Thông dụng
Động từ
To apply, to put into practice, to put into application
- áp dụng biện pháp thích hợp để kiềm chế lạm phát
- to apply appropriate measures to check inflation
- áp dụng một lý thuyết
- to put a theory into practice
- các quy định này không áp dụng cho người nước ngoài sinh sống hoặc làm việc tại Việt Nam
- these regulations don't apply to foreigners living or working in Vietnam
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
application
- áp dụng cấu hình mạng
- NCA (networkconfiguration application)
- áp dụng kỹ thuật không gian vào ngành hàng không
- application of Space Techniques Relating to Aviation-ASTRA
- áp dụng luật
- application of law
- áp dụng đầu tiên
- earlier application
- lĩnh vực áp dụng
- application field
- lĩnh vực áp dụng
- zone of application
- nhạy với áp dụng công nghiệp
- to be susceptible of industrial application
- phạm vi áp dụng
- field of application
- phươg pháp áp dụng giấy chứng nhận thanh toán
- Method of application for Certificates of Payment
- phương pháp áp dụng để thanh toán
- payment, method of application for
- sự áp dụng dây chuyền
- line application
- sự áp dụng paten Châu Âu
- European patent application
- vệ tinh áp dụng kỹ thuật
- application technology satellite ATS
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
