-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
street
- biển tên đường phố
- street nameplate
- giao thông đường phố
- street traffic
- giếng (thu) nước mưa đường phố
- street inlet
- kiến trúc đường phố
- street architecture
- mạng lưới thoát nước đường phố
- street sewerage system
- mật độ mạng lưới đường phố
- street network density
- miệng rãnh (trên đường phố)
- street inlet
- ngã ba đường phố
- street crossing
- rãnh thoát nước trên đường phố
- sile (street) gutter
- sự chiếu sáng đường phố
- street lighting
- sự dọn sạch đường phố
- street cleaning
- sự mở rộng đường phố
- street widening
- thiết bị chiếu sáng đường phố
- street lighting luminaire
- ván khuôn đường phố
- street forms
- đèn chiếu đường phố
- street floodlight
- đèn trên đường phố
- street lamp
- đèn trên đường phố
- street light
- đường phố buôn bán
- business street
- đường phố buôn bán
- shopping street
- đường phố cấm giao thông
- street closed to traffic
- đường phố chạy vòng
- loop street
- đường phố chính
- arterial street
- đường phố chính
- main street
- đường phố chính
- major street
- đường phố chính của thành phố
- urban main street
- đường phố chính trong tiểu khu
- main street within block of houses
- đường phố chính vành đai
- circular arterial street
- đường phố chính đi ra
- arterial exit street
- đường phố cụt
- dead-end street
- đường phố giao thông hỗn hợp
- street of mixed traffic
- đường phố giáp liền
- adjoining street
- đường phố hình nan quạt
- radial street
- đường phố khuất nẻo
- back street
- đường phố lớn
- major street
- đường phố một chiều
- one-way street
- đường phố nhộn nhịp
- animated street
- đường phố rẽ
- bypass street
- đường phố tiếp
- adjoining street
- đường phố tiếp tuyến
- tangential street
- đường phố tránh
- bypass street
- đường phố vành đai
- circular street
- đường phố vòng
- bypass street
- đường phố đi một chiều
- one-way street
- đường phố đông dân
- populous street
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ