-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rheostat
Giải thích VN: Bộ phận có thể điều chỉnh được điện trở bằng nút vặn hoặc bằng một động cơ để thay đổi dòng điện trong một mạch [[điện. ]]
- biến trở bổ sung điện
- charging rheostat
- biến trở công suất
- power rheostat
- biến trở khởi động
- starting rheostat
- biến trở kích thích
- field rheostat
- biến trở kích từ
- field rheostat
- biến trở kiểu chiết áp
- potentiometer rheostat
- biến trở nước
- electrolytic rheostat
- biến trở nước
- water rheostat
- biến trở quấn dây
- wire-wound rheostat
- biến trở trượt
- slide rheostat
- biến trở từ trường
- field rheostat
- biến trở điện phân
- electrolytic rheostat
- biến trở điện phân
- water rheostat
- biến trở điều chỉnh trường
- field rheostat
- bộ biến trở cuộn dây khởi động (động cơ điện)
- starting rheostat
- bộ biến trở từ trường
- field rheostat
- cách hãm của biến trở
- rheostat braking
- cái biến trở trượt
- slide rheostat
- con chạy của biến trở
- rheostat arm
- con chạy của biến trở
- slider of rheostat
- con trượt biến trở
- rheostat slider
- máy biến trở sợi
- filament rheostat
rheostatic
- bộ hãm có biến trở
- rheostatic brake
- bộ điều chỉnh (dùng) biến trở
- rheostatic regulator
- bộ điểu khiển (kiểu) biến trở
- rheostatic controller
- hãm bằng biến trở
- rheostatic braking
- sự hãm bằng biến trở
- rheostatic braking
- sự phanh kiểu biến trở
- rheostatic braking
- điều khiển bằng biến trở
- rheostatic control
varistor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ