-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
single
- bộ báo hiệu duy nhất
- single signal unit SSU
- dải bên duy nhất
- single sideband-SSB
- dải bên duy nhất tương hợp
- compatible single sideband-CSSB
- hệ thống xung san bằng duy nhất
- single equalizing pulse system
- máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong…)
- Single Board Computer (SBC)
- sự giải điều dải (băng) bên duy nhất
- single-sideband demodulation
- sự tách sóng dải (băng) bên duy nhất
- single-sideband demodulation
- đường phản chiếu duy nhất
- single reflection path
unique
- bản ghi duy nhất
- unique record
- chỉ số duy nhất
- unique index
- dữ liệu duy nhất
- unique data
- giá trị duy nhất
- unique value
- khóa duy nhất
- unique key
- khóa thay thế không duy nhất
- non unique alternate key
- miền nhân tử hóa duy nhất
- unique factorization domain
- nghiệm duy nhất
- unique solution
- nhân tử duy nhất
- unique factorization
- nhân tử hóa duy nhất
- unique factorisation
- sự dò từ duy nhất (vô tuyến vũ trụ)
- unique word detection
- tập tin duy nhất
- unique file
- tên bưu chính duy nhất
- unique postal name
- tồn tại duy nhất
- unique existence
- định danh duy nhất
- unique identifier
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ