-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
active
- cacbon hoạt tính
- active carbon
- chất hoạt tính
- active agent
- chất hoạt tính trên bề mặt
- surface active agent
- chất phụ gia khoáng hoạt tính
- active mineral additives
- chất độn hoạt tính
- active filer
- dung môi hoạt tính
- active solvent
- hoạt tính bề mặt
- surface-active
- lớp hoạt tính
- active deposit
- men hoạt tính
- active ferment
- môi trường hoạt tính
- active medium
- nitơ hoạt tính
- active nitrogen
- phụ gia hoạt tính
- active admixture
- phức chất hoạt tính
- active complex
- tác nhân hoạt tính bề mặt
- surface active agent
- than hoạt tính
- active coal
- thủy tinh hoạt tính bề mặt
- surface-active glass
- vật liệu hoạt tính
- active material
- vật liệu hoạt tính
- active materials
activity
- hoạt tính của chất kết dính
- activity of binder
- hoạt tính của dung môi
- solvent activity
- hoạt tính của vôi
- lime activity
- hoạt tính ion
- ion activity
- hoạt tính mao dẫn
- capillary activity
- hoạt tính nổi
- floatation activity
- hoạt tính quang
- optical activity
- hoạt tính quang học
- optical activity
- hoạt tính riêng
- specific activity
- hoạt tính thủy lực
- hydraulic activity
- hoạt tính xi măng
- activity of cement
- hoạt tính xúc tác
- catalyst activity
- hoạt tính xúc tác
- catalytic activity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ