-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
frame
Giải thích VN: Là khung xe mà động cơ, hộp số, thân xe và hệ thống treo đều gá bắt [[vào. ]]
- kết cấu khung xe
- frame structure
- khung xe dạng chữ X
- X-type frame
- khung xe dưới trục
- underslung frame
- khung xe hạ thấp
- kick-drop frame
- khung xe hạ thấp xuống
- kick drop frame
- khung xe hình cái thang
- ladder chassis or US ladder frame
- khung xe hình chữ X
- x type frame
- khung xe thể thao
- space frame
- khung xe uốn hẹp
- offset frame
- thanh dọc khung xe
- frame side member
- thanh nối khung xe
- frame member
underframe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ