-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
leaf spring
- lá nhíp hình bán elip
- semi-elliptic leaf spring
- lá nhíp nằm ngang
- transverse leaf spring
- nhíp có dạng parapon
- taper (ed) leaf spring
- nhíp hình bầu dục
- elliptic leaf spring
- nhíp lá
- leaf-spring suspension
- nhíp mỏng dài (nhíp xe)
- laminated leaf spring
- nhíp nhiều lá
- multi-leaf spring
- nhíp đơn
- single-leaf spring
spring
- chốt cửa có nhíp
- spring-type catch
- gân lá nhíp
- rib of spring leaf
- gân lá nhíp
- spring leaf rib
- giá giữ đầu nhíp
- spring bracket or spring hanger
- giá giữ đầu nhíp xe
- spring bracket
- giá giữ đầu nhíp xe
- spring hanger
- giá giữ đầu nhíp xe
- spring mounting
- kệ giữ đầu nhíp
- spring bracket or spring hanger
- khối đệm đỡ nhíp
- spring rebound buffer
- lá chính lò xo nhíp
- main leaf of spring
- lá nhíp
- leaf spring
- lá nhíp hình bán elip
- semi-elliptic leaf spring
- lá nhíp nằm ngang
- transverse leaf spring
- lỗ ở đầu nhíp
- spring eye
- lò xo nhíp
- laminated spring
- lỗ đầu nhíp
- spring eye
- máy ép tháo đai lò xo nhíp
- spring buckle dismounting press
- nhíp (ôtô)
- leaf spring
- nhíp có dạng parapon
- taper (ed) leaf spring
- nhíp hình bầu dục
- elliptic leaf spring
- nhíp hình nửa bầu dục
- half spring elliptic leaf
- nhíp khung xe
- chassis spring
- nhíp lá
- leaf-spring suspension
- nhíp lá dài
- spring laminated or spring leaf
- nhíp mỏng dài (nhíp xe)
- laminated leaf spring
- nhíp ngang thăng bằng
- equalizer spring
- nhíp nghiêng
- splayed spring
- nhíp ngược (xe cũ)
- cantilever spring
- nhíp nhiều lá
- multi-leaf spring
- nhíp phụ
- helper leaf or helper spring
- nhíp sau
- rear spring
- nhíp xe
- cart spring
- nhíp xe (loại phân nửa)
- half elliptic spring
- nhíp đơn
- single-leaf spring
- núm định vị đai nhíp
- locating spigot of the spring buckle
- núm định vị đai nhíp
- nipple of spring buckle
- tai treo lò xo nhíp rèn
- forged spring eye
- vòng kẹp nhíp xe
- spring shackle
- đai kẹp nhíp
- spring clip
- đai kẹp nhíp
- spring clip or leaf clip
- đai lò xo nhíp
- spring buckle
- đai nhíp
- buckle of the spring
- đệm đỡ nhíp
- spring rebound buffer
span
Giải thích VN: Khoảng cách giữa các điểm đỡ của một kết cấu như cầu, [[vòm. ]]
Giải thích EN: The distance between the supporting ends of a structure, such as a bridge or arch..
- bản (đan) một nhịp
- single-span slab
- cầu (nhịp) liên tục
- continuous-span bridge
- cầu 2 nhịp
- two-span bridge
- cầu có nhịp lớn
- long-span bridge
- cầu có nhịp trung bình
- medium span bridge
- cầu một nhịp
- one-span bridge
- cầu nhiều nhịp
- multiple span bridge
- cầu nhịp bé
- small-span bridge
- cầu nhịp dàn
- Bridge, Truss span
- cầu nhịp dàn
- truss span bridge
- cầu nhịp dàn chạy dưới
- Bridge, Through truss span
- cầu nhịp lớn
- long span bridge
- cầu nhịp ngắn
- short span bridge
- cầu nhịp ngắn/dài/vừa
- short/long/medium span bridge
- cấu tạo nhịp có sườn
- ribbed span
- chiều cao nhịp
- clearance of span
- dầm có nhịp lớn
- long-span beam
- dầm hai nhịp
- two-span beam
- dầm một nhịp
- one-span beam
- dầm một nhịp đúc sẵn
- single-span precast beam
- dầm nhiều nhịp
- multi - span girder
- dầm nhiều nhịp
- multi-span beam
- dầm nhịp hẫng
- suspended-span beam
- dầm tĩnh định nhiều nhịp
- hung-span beam
- giàn có nhịp lớn
- long-span truss
- giàn một nhịp
- single-span truss
- hai nhịp
- two-span
- kết cấu nhiều nhịp
- multi-span structure
- kết cấu nhip chế tạo (theo) tiêu chuẩn
- standard prefabricated span
- kết cấu nhịp có mái
- throat span
- kết cấu nhịp dạng hộp
- box-section span
- kết cấu nhịp hở
- deck span
- kết cấu nhịp không dầm
- girderless span
- kết cấu nhịp liên tục
- continuous span
- kết cấu nhịp treo
- suspension span
- khẩu độ/nhịp thông thủy
- clear span
- khoảng cách trống (nhịp trống)
- clear span
- không thay đổi dọc nhịp
- constant along the span
- khớp (tại) nhịp
- span hinge
- khung 2 khớp một nhịp
- one-span tow-hinged frame
- khung hai nhịp
- double two-span frame
- khung một nhịp
- single-span beam
- khung một nhịp
- single-span frame
- mặt cắt giữa nhịp
- cross section at mid span
- mômen dọc theo nhịp ngắn của bản
- moment along shorter span
- mômen nhịp
- moment of span
- mômen uốn giữ nhịp
- bending moment (atmid-span)
- một nhịp
- single span
- nhà nhiều nhịp
- multi-span building
- nhịp (cầu) di động
- movable span
- nhịp bằng nhau
- equal span
- nhịp biên
- side span
- nhịp biến
- shore span
- nhịp bờ
- approach span
- nhịp bờ
- shore span
- nhịp cầu
- bridge span
- nhịp cầu
- span structure
- nhịp cầu cát
- draw span
- nhịp cầu cất
- movable span
- nhịp cầu liên tục
- continuous span
- nhịp cầu qua bãi ngập nước
- bridge span over flood
- nhịp cầu quay
- pivot span
- nhịp cầu treo
- suspended span
- nhịp cầu đất
- movable span
- nhịp cầu đi trên
- deck span
- nhịp chính
- main span
- nhịp chính lớn
- major span
- nhịp có hiệu
- effective span
- nhịp có khớp
- hinged span
- nhịp công xôn
- suspended span
- nhịp công xôn
- suspended-span beam
- nhịp côngxon
- cantilever span
- nhịp cột tháp
- tower span
- nhịp của vòm
- rise-span ratio
- nhịp cuối
- end span
- nhịp dầm
- beams span
- nhịp dẫn
- approach span
- nhịp dẫn vào cầu
- approach span
- nhịp gần bờ
- approach span
- nhịp giàn
- truss span
- nhịp giới hạn
- limiting span
- nhịp giới hạn
- ultimate span
- nhịp giữa
- center span
- nhịp gối giản đơn
- simply supported span
- nhịp hẫng
- cantilever span
- nhịp hẫng
- suspended span
- nhịp liên tục
- continuous span
- nhịp lớn
- large span
- nhịp lý thuyết
- theoretical span
- nhịp mái
- roof span
- nhịp mái cong dạng vòm
- span of vault
- nhịp mút thừa
- cantilever span
- nhịp nâng của cầu
- lift span
- nhịp neo
- anchor span
- nhịp neo cầu treo
- suspension bridge anchor span
- nhịp ở phía trong
- interior span
- nhịp phía trong
- inner span
- nhịp phía trong
- internal span
- nhịp rầm
- beam span
- nhịp sàn
- floor span
- nhịp tấm
- slab span
- nhịp thông thủy
- clear span
- nhịp thông thuyền
- main bridge span
- nhịp thông thuyền
- navigation span
- nhịp thông truyền của cầu
- channel span of bridge
- nhịp tĩnh không
- clear span
- nhịp tĩnh không
- cloar span
- nhịp tính toán
- design span
- nhịp tính toán
- effective span
- nhịp tính toán của cầu
- design bridge span
- nhịp trên dòng chảy của cầu
- river bridge span
- nhịp treo
- suspended span
- nhịp trung gian
- central span
- nhịp trung gian
- intermediate span
- nhịp trung tâm
- center span
- nhịp từ tim đến tim
- span from axis to axis
- nhịp vòm
- arch span
- nhịp vòm
- ratio of rise to span
- nhịp vòm
- span of arch
- nhịp vòm
- span of vault
- nhịp xiên
- skew span
- nhịp xiên
- spew span
- nhịp đầm
- beam span
- nhịp đầu
- end span
- nhịp đeo
- suspended span
- nhịp điều khiển
- span of control
- nhịp đơn
- simple span
- nhịp đơn
- single span
- nhịp đơn giản
- simple span
- nhịp đơn giản
- simply-supported span
- ở giữa nhịp
- at mid-span
- sải nhịp
- span length
- sàn nhịp lớn có sườn chéo
- large span floor with diagonal ribs
- sơ đồ kết cấu nhịp
- span layout
- tải trọng phân bố đều trên nhịp
- load uniformly distributed over span
- tháp có kết cấu nhịp
- span pole
- tỉ số mũi tên trên nhịp vòm
- rise to span ratio
- tỉ số đường tên-nhịp vòm
- ratio of rise to span
- tỷ số nhịp
- span ratio
- vòm nhịp rộng
- wide span arch
- đập vòm nhịp lớn
- large span arch dam
- đầu nhịp
- span end
- độ võng giữ nhịp
- deflection (atmid span)
- độ võng giữa nhịp
- deflection of mid span
- độ vồng nhịp cầu
- rise of span
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ