-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bias
- ánh sáng phân cực
- bias light
- các loại phân cực
- bias types
- cuộn phân cực
- bias winding
- dòng (điện) phân cực
- bias current
- mạch tranzito tự phân cực
- self-bias transistor circuit
- mạch tự phân cực
- self-bias
- máy đo phân cực
- bias meter
- phân cực âm
- negative bias
- phân cực bằng dòng lưới
- grid bias
- phân cực base
- base bias
- phân cực bình thường
- bias normal
- phân cực bình thường
- bias, normal
- phân cực cắt
- cut-off bias
- phân cực cố định
- fixed bias
- phân cực emitter
- emitter bias
- phân cực hướng tới
- forward bias
- phân cực lưới
- grid bias
- phân cực lưới trực tiếp
- direct grid bias
- phân cực lưới điều khiển
- control-grid bias
- phân cực nền
- base bias
- phân cực ngược
- back bias
- phân cực ngược
- reverse bias
- phân cực số không
- zero bias
- phân cực thuận
- forward bias
- phân cực triệt tiêu
- zero bias
- phân cực tự động
- automatic bias
- phân cực tự động
- automatic grid bias
- phân cực xuôi
- forwards bias
- phân cực zero
- zero bias
- sự phân cực lưới
- grid bias
- tạo phân cực
- bias cell pin
- tự phân cực
- automatic bias
- tự phân cực
- automatic grid bias
- tự phân cực
- self-bias
- tự phân cực ở ca-tôt
- cathode self-bias
- điện áp phân cực
- bias voltage
- điện thế lưới phân cực
- grid bias
- điện thế phân cực
- bias voltage
- điện thế phân cực lưới
- grid bias
- điện trở phân cực
- cathode bias resistor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ