-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
overheating
Giải thích VN: Là nhiệt độ động cơ cao hơn bình thường được chỉ ra khi kim đồng hồ đo nhiệt chì vùng [[đỏ. ]]
superheat
- bộ phận quá nhiệt
- superheat assembly
- các điều kiện quá nhiệt
- superheat conditions
- dàn ống xoắn quá nhiệt
- superheat coil
- diện tích quá nhiệt
- superheat area
- giàn ống xoắn quá nhiệt
- superheat coil
- hơi quá nhiệt
- superheat gas
- nhiệt quá nhiệt
- heat of superheat
- nhiệt độ quá nhiệt
- superheat temperature
- ổn định quá nhiệt
- superheat stability
- quá nhiệt ga hút
- suction gas superheat
- quá nhiệt hơi hút
- suction gas superheat
- quá nhiệt khi vận hành
- working superheat
- quá nhiệt môi chất lạnh
- refrigerant superheat
- quá nhiệt xylanh
- cylinder superheat
- sự ổn định quá nhiệt
- superheat stability
- sự quá nhiệt hơi hút
- suction gas superheat
- sự quá nhiệt xylanh
- cylinder superheat
- sự thay đổi quá nhiệt
- superheat change
- sự điều chỉnh quá nhiệt
- superheat control
- thải bỏ quá nhiệt
- superheat rejection
- thải bỏ quá nhiệt
- superheat removal
- thải nhiệt do quá nhiệt
- superheat rejection
- thải nhiệt do quá nhiệt
- superheat removal
- thải nhiệt quá nhiệt
- superheat rejection
- thay đổi do quá nhiệt
- superheat change
- thay đổi quá nhiệt
- superheat change
- vùng quá nhiệt
- superheat region
- điều chỉnh quá nhiệt
- superheat control
- điều kiện quá nhiệt
- superheat conditions
- độ quá nhiệt
- degree of superheat
- độ quá nhiệt đặt trước
- predetermined superheat
- độ quá nhiệt đặt trước
- preset superheat
- đường cong quá nhiệt
- superheat curve
superthermal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ