-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clothing
- quần áo bảo hộ
- protective clothing
- quần áo bảo hộ (lao động)
- industrial protective clothing
- quần áo bảo hộ lao động (của công nhân)
- workers' protective clothing
- quần áo bảo hộ nghề hàn
- welder's protective clothing
- quần áo bạo hộ thợ hàn
- welder's protective clothing
- quần áo bảo vệ
- protective clothing
- quần áo bảo vệ chống nóng và cháy
- protective clothing against heat and fire
- quần áo chịu nhiệt
- heatproof clothing
- quần áo chịu nhiệt
- heat-protective clothing
- quần áo chống cháy
- flameproof clothing
- quần áo chống nhiễm bẩn
- anticontamination clothing
- quần áo chống nhiễm xạ
- anticontamination clothing
- quần áo chống nóng
- heat-protective clothing
- quần áo có lót
- padded clothing
- quần áo công nghiệp
- industrial clothing
- quần áo phản xạ
- reflective clothing
- quần áo phòng thí nghiệm
- laboratory clothing
- quần áo vải lanh
- linen clothing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ