-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
entry
- sự nhập bằng bàn phím
- keyboard entry
- sự nhập bảng phân giải ký hiệu
- SRTE (symbolresolution table entry)
- sự nhập bảng phân giải ký hiệu
- symbol resolution table entry (SRTE)
- sự nhập bằng phím
- key entry
- sự nhập bó (dữ liệu) từ xa
- remote batch entry
- sự nhập bó hội thoại từ xa
- CRBE (conversationalremote batch entry)
- sự nhập chỉ số
- index entry
- sự nhập công việc hội thoại từ xa
- conversational remote job entry (CRJE)
- sự nhập công việc hội thoại từ xa
- CRJE (conversationalremote job entry)
- sự nhập công việc mạng
- network job entry
- sự nhập công việc từ xa
- remote job entry
- sự nhập công việc từ xa
- RJE (RemetoJob Entry)
- sự nhập công việc từ xa (RJE)
- remote job entry
- sự nhập dạng định nghĩa nguồn
- resource definition table entry (RDTE)
- sự nhập dấu âm
- negative entry
- sự nhập dữ liệu
- data entry
- sự nhập dữ liệu nguồn
- source data entry
- sự nhập dữ liệu tiếng nói
- VDE (voicedata entry)
- sự nhập dữ liệu tiếng nói
- voice data entry
- sự nhập dữ liệu trực tiếp
- DDE (directdata entry)
- sự nhập dữ liệu trực tiếp
- direct data entry (DDE)
- sự nhập dữ liệu từ xa
- remote data entry
- sự nhập lệnh
- order entry
- sự nhập liệu thoại
- voice data entry (VDE)
- sự nhập lô từ xa
- remote batch entry
- sự nhập mô tả bản ghi
- record description entry
- sự nhập mô tả báo cáo
- report description entry
- sự nhập mô tả nhóm báo cáo
- report group description entry
- sự nhập nhóm
- group entry
- sự nhập ở bàn phím
- keyboard entry
- sự nhập quá trình
- process entry
- sự nhập sai
- invalid entry
- sự nhập số không
- null entry
- sự nhập tên chương trình
- program name entry
- sự nhập theo cấp
- cascade entry
- sự nhập thủ công
- manual entry
- sự nhập vào bộ nhớ
- storage entry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
