-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
broadcasting
Giải thích VN: Sự truyền các chương trình vô tuyến truyền thanh hoặc truyền hình.
- âm thanh truyền hình
- sound of broadcasting quality
- Công ty phát thanh truyền hình Úc
- Australian Broadcasting Company (ABC)
- dịch vụ phát rộng truyền hình
- television broadcasting service
- dịch vụ truyền hình qua vệ tinh tới trang ấp và cộng đồng
- Homestead and Community Broadcasting Satellite Service (HACBSS)
- dịch vụ truyền hình đen trắng
- monochrome television broadcasting service
- dịch vụ truyền hình đơn sắc
- monochrome television broadcasting service
- hệ truyền hình giáo dục
- educational broadcasting
- Hiệp hội Công nghệ phát thanh truyền hình
- Broadcasting Technology Association (BTA)
- phát rộng truyền hình
- television broadcasting
- quyền phát thanh-truyền hình
- broadcasting right
- sự phát truyền hình
- television broadcasting
- sự truyền hình
- line broadcasting
- Tập đoàn phát thanh truyền hình Anh
- British Broadcasting Corporation (BBC)
- truyền hình quảng bá số
- Digital Video Broadcasting (DVB)
- truyền hình trực tiếp qua vệ tinh
- television direct broadcasting satellite
- vệ tinh truyền hình trực tiếp
- television direct broadcasting satellite
- vô tuyến truyền hình
- radio-broadcasting
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
television
- bảo hiểm truyền hình
- television insurance
- Chỉ số truyền hình Nielsen
- Nielsen Television Index
- giám đốc quảng cáo truyền hình
- television ad producer
- giám đốc quảng cáo truyền hình
- television ad. producer
- phát thanh và truyền hình thương mại
- commercial radio and television
- quảng cáo (trên) truyền hình
- television advertising
- quảng cáo thương mại qua phát thanh và truyền hình
- commercial radio and television
- sự thăm dò một mẫu khác hàng truyền hình
- television consumer audit
- thuế truyền hình
- television duty
- tỉ lệ, chỉ số nghe đài (truyền hình)
- television rating
- tiết mục quảng cáo trên truyền hình
- television commercial
- truyền hình cáp
- cable television
- truyền hình cáp
- community-antenna television
- truyền hình qua vệ tinh
- satellite television
- truyền hình thương mại
- commercial television
- tỷ lệ, chỉ số nghe đài (truyền hình)
- television rating
- vệ tinh truyền hình
- television transmission satellite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ