• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sức đẩy tới===== ::to give an impulse to trade ::đẩy mạnh việc buôn...)
    Hiện nay (08:53, ngày 1 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'impʌls</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    =====(kỹ thuật) xung lực=====
    =====(kỹ thuật) xung lực=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====hiện tượng xung=====
    +
    =====(máy tính ); (vật lý ) xung lượng xung=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ::[[coded]] [[impulse]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::(máy tính ) xung mã hoá
    -
    =====lực xung=====
    +
    ::[[energy]] [[impulse]]
     +
    ::năng xung
     +
    ::[[gating]] [[impulse]]
     +
    ::xung mở van
     +
    ::[[unit]] [[impulse]]
     +
    ::xung đơn vị
     +
     
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Impulse.jpg|200px|Xung, xung lực, sự va đập]]
     +
    =====Xung, xung lực, sự va đập=====
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====hiện tượng xung=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hàm xung=====
     +
    =====lực xung=====
    ::[[impulse]] [[pressure]]
    ::[[impulse]] [[pressure]]
    ::áp lực xung
    ::áp lực xung
    -
    =====sự đẩy=====
    +
    =====sự đẩy=====
    -
    =====sự kích động=====
    +
    =====sự kích động=====
    ::[[oscillatory]] [[impulse]]
    ::[[oscillatory]] [[impulse]]
    ::sự kích động dao động
    ::sự kích động dao động
    -
    =====sự va chạm=====
    +
    =====sự va chạm=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of impelling; a push.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Animpetus.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physics a an indefinitely large force acting for avery short time but producing a finite change of momentum (e.g.the blow of a hammer). b the change of momentum produced bythis or any force.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A wave of excitation in a nerve.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mentalincitement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sudden desire or tendency to act withoutreflection (did it on impulse).=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====xung, xung lượng =====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=impulse impulse] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=impulse impulse] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[actuation]] , [[appeal]] , [[bent]] , [[caprice]] , [[catalyst]] , [[desire]] , [[disposition]] , [[excitant]] , [[extemporization]] , [[fancy]] , [[feeling]] , [[flash ]]* , [[goad]] , [[hunch]] , [[impellent]] , [[impulsion]] , [[incitation]] , [[incitement]] , [[inclination]] , [[influence]] , [[inspiration]] , [[instinct]] , [[itch ]]* , [[lash]] , [[lust]] , [[mind]] , [[motivation]] , [[motive]] , [[notion]] , [[passion]] , [[spontaneity]] , [[spur]] , [[thought]] , [[urge]] , [[vagary]] , [[whim]] , [[whimsy]] , [[wish]] , [[yen]] , [[augmentation]] , [[beat]] , [[bump]] , [[drive]] , [[force]] , [[impetus]] , [[momentum]] , [[movement]] , [[pressure]] , [[propulsion]] , [[pulsation]] , [[pulse]] , [[push]] , [[rush]] , [[shock]] , [[shove]] , [[stroke]] , [[surge]] , [[thrust]] , [[vibration]] , [[encouragement]] , [[fillip]] , [[incentive]] , [[inducement]] , [[prod]] , [[stimulant]] , [[stimulation]] , [[stimulator]] , [[bee]] , [[boutade]] , [[conceit]] , [[freak]] , [[humor]] , [[megrim]] , [[impetuosity]] , [[impulsiveness]] , [[impulsivity]] , [[instigation]] , [[motion]] , [[nisus]] , [[resolve]] , [[stimulus]] , [[tendency]] , [[throb]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'impʌls/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sức đẩy tới
    to give an impulse to trade
    đẩy mạnh việc buôn bán
    Sự bốc đồng; cơn bốc đồng
    a man of impulse
    người hay bốc đồng
    Sự thúc đẩy, sự thôi thúc
    (kỹ thuật) xung lực

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ); (vật lý ) xung lượng xung
    coded impulse
    (máy tính ) xung mã hoá
    energy impulse
    năng xung
    gating impulse
    xung mở van
    unit impulse
    xung đơn vị


    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Xung, xung lực, sự va đập

    Xây dựng

    hiện tượng xung

    Kỹ thuật chung

    hàm xung
    lực xung
    impulse pressure
    áp lực xung
    sự đẩy
    sự kích động
    oscillatory impulse
    sự kích động dao động
    sự va chạm

    Địa chất

    xung, xung lượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X