-
Bow
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - ====='''<font color="red">/baʊ/ hoặc /boʊ</font>'''=====+ ====='''<font color="red">/baʊ/ hoặc /boʊ/</font>'''=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 8: Dòng 8: ::giương cung::giương cung- =====Vĩ ( viôlông)=====+ =====Vĩ (viôlông)==========Cầu vồng==========Cầu vồng=====Dòng 14: Dòng 14: =====Cái nơ con bướm==========Cái nơ con bướm=====- =====Cốt yên ngựa ( (cũng) saddle)=====+ =====Cốt yên ngựa ((cũng) saddle)==========(điện học) cần lấy điện (xe điện...)==========(điện học) cần lấy điện (xe điện...)=====Dòng 25: Dòng 25: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====(âm nhạc) kéo vĩ ( viôlông)=====+ =====(âm nhạc) kéo vĩ (viôlông)=====+ ===Danh từ======Danh từ===::sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu::sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầuDòng 113: Dòng 114: =====uốn cong==========uốn cong=====+ ===Địa chất===+ =====cung lấy điện, mũi tầu cuốc, quai thùng tải=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Động từ
Chuyên ngành
Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ