-
(Khác biệt giữa các bản)n (ho so)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 30: Dòng 30: ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===- =====Biên dạng, mặt cắt, tiết diện, (v) chép hình,gia công theo đường=====+ =====Biên dạng, mặt cắt, tiết diện, (v) chép hình, gia công theo đường======== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===Dòng 43: Dòng 43: =====tập hợp tích==========tập hợp tích======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====hình dạng ngoài=====+ =====hình dạng ngoài, định hình=====+ + =====ex:Aluminium profile: (thanh) nhôm định hình==========mặt cắt dọc đường==========mặt cắt dọc đường=====Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược (trong một bài báo..), hồ sơ
- in profile
- nhìn nghiêng, (nhìn) từ một bên
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
tiểu sử
- installation profile
- tiểu sử cài đặt
- system profile
- tiểu sử hệ thống
- transmission group profile
- tiểu sử nhóm truyền
Kỹ thuật chung
biên dạng
- cam profile
- biên dạng cạm
- check rail profile
- biên dạng ray hộ bánh
- cross profile
- biên dạng ngang
- cylindrical wheel tyre profile
- biên dạng vành bánh xe hình trụ
- doping profile
- biên dạng pha tạp
- equivalent step index profile
- biên dạng ESI
- ESI profile
- biên dạng ESI
- file profile
- biên dạng tập tin
- flange profile
- biên dạng gờ bánh xe
- impurity concentration profile
- biên dạng nồng độ tạp chất
- impurity concentration profile
- biên dạng pha tạp
- longitudinal profile
- biến dạng dọc
- low-high-low doping profile
- biên dạng pha tạp thấp-cao-thấp
- profile chart
- sơ đồ biên dạng (của đường truyền vi ba)
- profile gasket
- lớp đệm có biên dạng
- profile overlap
- sự trùng khớp biên dạng
- profile parameter
- tham số biên dạng
- profile projector
- máy chiếu biên dạng
- profile rolling
- sự cán biên dạng
- profile shape
- đường viền biến dạng
- pulse profile
- biên dạng xung
- reference profile
- biên dạng chuẩn
- reflection profile
- biên dạng phản xạ
- refraction profile
- biên dạng khúc xạ
- restored profile
- biên dạng được phục hồi
- screw thread profile
- biến dạng ren vít
- Service Profile at the Home location (SPH)
- biên dạng dịch vụ tại vị trí thường trú
- Service Profile at the Visited location (SPV)
- biên dạng dịch vụ tại vị trí tạm trú
- surface profile
- biên dạng (của) mặt
- temperature profile
- biên dạng nhiệt độ
- temperature profile
- biến dạng nhiệt độ
- thread profile
- biên dạng ren
- tooth profile
- biên dạng răng
- wheel profile wear
- việc mòn biên dạng bánh xe
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- contour , delineation , figuration , figure , form , likeness , line , lineament , lineation , portrait , shadow , shape , side view , silhouette , sketch , analysis , biography , character sketch , chart , diagram , review , study , survey , thumbnail sketch , vignette , vita , configuration , description , outline , side
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ