-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ræg</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 62: Dòng 55: =====Một bản nhạc ractaim==========Một bản nhạc ractaim=====- ::[[the]] [[rag]] [[trade]]+ - ::(thông tục) ngành quần áo phụ nữ (thiết kế, may..)+ - ::[[go]] [[into]] [[the]] [[rag]] [[trade]]+ - ::đi vào ngành may mặc quần áo phụ nữ+ - ::[[to]] [[chew]] [[the]] [[rag]]+ - ::(thông tục) nói về cái gì (một cách càu nhàu, một cách lý sự)+ - ::[[from]] [[rags]] [[to]] [[riches]]+ - ::phất, giàu lên, ăn nên làm ra+ - ::[[to]] [[cram]] [[on]] [[every]] [[rag]]+ - ::(hàng hải) giương hết buồm+ - ::[[glad]] [[rags]]+ - ::(thông tục) quần áo mặc những dịp hội hè+ - ::[[to]] [[tear]] [[to]] [[rag]]+ - ::xé rách rả tơi+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 86: Dòng 66: =====Quấy phá, phá rối; la hét om sòm==========Quấy phá, phá rối; la hét om sòm=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[the]] [[rag]] [[trade]] =====+ ::(thông tục) ngành quần áo phụ nữ (thiết kế, may..)+ ===== [[go]] [[into]] [[the]] [[rag]] [[trade]] =====+ ::đi vào ngành may mặc quần áo phụ nữ+ ===== [[to]] [[chew]] [[the]] [[rag]] =====+ ::(thông tục) nói về cái gì (một cách càu nhàu, một cách lý sự)+ ===== [[from]] [[rags]] [[to]] [[riches]] =====+ ::phất, giàu lên, ăn nên làm ra+ ===== [[to]] [[cram]] [[on]] [[every]] [[rag]] =====+ ::(hàng hải) giương hết buồm+ ===== [[glad]] [[rags]] =====+ ::(thông tục) quần áo mặc những dịp hội hè+ ===== [[to]] [[tear]] [[to]] [[rag]] =====+ ::xé rách rả tơi- ==Cơ khí & công trình==+ ===hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *V-ing: [[ragging]]- =====cát kết khô, cứng=====+ *V-ed: [[ragged]]- + - =====sa thạch khô=====+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đá lợp nhà=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đá xây cứng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm nhẵn rìa xờm=====+ - + - =====giẻ rách=====+ - + - =====giẻ vụn=====+ - + - =====gờ=====+ - + - =====gọt rìa xờm=====+ - + - =====rìa=====+ - =====rìa xờm=====+ ==Chuyên ngành==- =====vải vụn=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Gờ, rìa, (v) gọt rìa xờm, vát cạnh=====- =====vát cạnh=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====cát kết khô, cứng=====- ==Kinh tế==+ =====sa thạch khô=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Toán & tin ===+ =====đá lợp nhà=====+ === Xây dựng===+ =====đá xây cứng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm nhẵn rìa xờm=====- =====giấy gói=====+ =====giẻ rách=====- ===Nguồn khác===+ =====giẻ vụn=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rag&searchtitlesonly=yes rag] : bized+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====gờ=====- ===N.===+ - =====Tatter, piece, shred, scrap, fragment, bit, Dialect clout:Take a clean rag and dust the bookshelves when you get thechance.=====+ =====gọt rìa xờm=====- =====Newspaper, periodical, magazine, publication,journal: You can't believe anything you read in that rag.=====+ =====rìa=====- =====Rags. Facetious clothes, clothing, attire, dress, garments,Old-fashioned duds: I bought some new rags at thepost-Christmas sales.=====+ =====rìa xờm=====- =====Rag trade. garment-industry, clothingbusiness, fashion industry: Peggy has been a model in the ragtrade for years.=====+ =====vải vụn=====- =====Chew the rag. a converse, talk, gossip,chat:We bought a bottle of wine and just sat about chewing therag all evening. b Brit argue,wrangle: They are constantlychewing the rag over trivial nonsense.=====+ =====vát cạnh=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ === Kinh tế ===+ =====giấy gói=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[banter]] , [[chaff]] , [[josh]]+ =====noun=====+ :[[annoy]] , [[banter]] , [[flitter]] , [[fragment]] , [[frazzle]] , [[harass]] , [[jive]] , [[joke]] , [[josh]] , [[kid]] , [[mock]] , [[needle]] , [[patch]] , [[razz]] , [[remnant]] , [[rib]] , [[scold]] , [[scrap]] , [[shred]] , [[tatter]] , [[tease]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ, số nhiều rags
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ