-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác organical ===Tính từ=== =====(thuộc) cơ quan (trong cơ thể)===== =====Có cơ quan, có tổ ...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ɔ:'gænik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[organical]]Cách viết khác [[organical]]Dòng 31: Dòng 23: ::một tổng thể hữu cơ::một tổng thể hữu cơ- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chất hữu cơ=====+ - ==Xây dựng==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất hữu cơ=====- =====kiến trúc Hữu cơ=====+ === Xây dựng===+ =====kiến trúc Hữu cơ=====- ''Giải thích EN'': [[Describing]] [[architecture]] [[based]] [[on]] [[natural]] [[forms]]; [[used]] [[in]] [[relation]] [[to]] [[Frank]][[Lloyd]][[Wright]] [[and]] [[his]] [[followers]].+ ''Giải thích EN'': [[Describing]] [[architecture]] [[based]] [[on]] [[natural]] [[forms]]; [[used]] [[in]] [[relation]] [[to]] [[Frank]] Lloyd [[Wright]] [[and]] [[his]] [[followers]].''Giải thích VN'': Mô tả kiểu kiến trúc dựa trên bản chất tự nhiên: chúng có quan hệ với kiến trúc của Frank Lloyd Wright và các hậu duệ theo phong cách của ông.''Giải thích VN'': Mô tả kiểu kiến trúc dựa trên bản chất tự nhiên: chúng có quan hệ với kiến trúc của Frank Lloyd Wright và các hậu duệ theo phong cách của ông.+ :: [[organic]] clay+ :: đất sét hữu cơ- == Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hữu cơ=====- =====hữu cơ=====+ - + - =====thủy cơ quan=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Living, natural, biological, biotic, animate, breathing:Though coal may seem to be a mineral, it is organic, for it wasformed from plants. 2 basic, elementary, essential, innate,inborn, natural, native, ingrained, primary, fundamental,visceral, constitutional, inherent, structural, integral: Theorganic differences between the styles of writing are obvious.3 organized, systematic, coherent, coordinated, integrated,structured, methodical, orderly, consistent: The variouselements of the painting blend into an organic whole.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====A Physiol. of or relating to a bodily organ or organs.b Med. (of a disease) affecting the structure of an organ.=====+ - + - =====(of a plant or animal) having organs or an organized physicalstructure.=====+ - + - =====Agriculture produced or involving productionwithout the use of chemical fertilizers, pesticides, etc.(organic crop; organic farming).=====+ - + - =====Chem. (of a compound etc.)containing carbon (opp. INORGANIC).=====+ - + - =====A structural, inherent.b constitutional, fundamental.=====+ - + - =====Organized, systematic,coordinated (an organic whole).=====+ - + - =====Organically adv. [Forganique f. L organicus f. Gk organikos (as ORGAN)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=organic organic]: Corporateinformation+ =====thủy cơ quan=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=organic organic]: Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[amoebic]] , [[anatomical]] , [[animate]] , [[basal]] , [[biological]] , [[biotic]] , [[cellular]] , [[constitutional]] , [[elemental]] , [[essential]] , [[fundamental]] , [[inherent]] , [[innate]] , [[integral]] , [[live]] , [[living]] , [[necessary]] , [[nuclear]] , [[original]] , [[plasmic]] , [[primary]] , [[prime]] , [[primitive]] , [[principal]] , [[structural]] , [[vital]] , [[unadulterated]] , [[basic]] , [[functional]] , [[healthful]] , [[inborn]] , [[instrumental]] , [[interconnected]] , [[natural]] , [[nonsynthetic]] , [[physiological]] , [[simple]] , [[systemic]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[inorganic]] , [[man-made]] , [[unnatural]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
kiến trúc Hữu cơ
Giải thích EN: Describing architecture based on natural forms; used in relation to Frank Lloyd Wright and his followers.
Giải thích VN: Mô tả kiểu kiến trúc dựa trên bản chất tự nhiên: chúng có quan hệ với kiến trúc của Frank Lloyd Wright và các hậu duệ theo phong cách của ông.
- organic clay
- đất sét hữu cơ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amoebic , anatomical , animate , basal , biological , biotic , cellular , constitutional , elemental , essential , fundamental , inherent , innate , integral , live , living , necessary , nuclear , original , plasmic , primary , prime , primitive , principal , structural , vital , unadulterated , basic , functional , healthful , inborn , instrumental , interconnected , natural , nonsynthetic , physiological , simple , systemic
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ