• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đặc, chắc===== =====( + with) phù hợp, thích hợp===== ::action consistent with [[...)
    Hiện nay (16:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kənsɪs.tənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::người bạn kiên định của giai cấp công nhân
    ::người bạn kiên định của giai cấp công nhân
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chặt sít=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=consistent consistent] : Chlorine Online
    +
    =====chặt sít=====
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====phi mâu thuẫn=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====phi mâu thuẫn vững=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====phi mâu thuẫn=====
    +
    =====kiên định=====
    -
    =====phi mâu thuẫn vững=====
    +
    =====sệt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đậm đặc=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====nhất quán=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=consistent consistent] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kiên định=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sệt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đậm đặc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhất quán=====
    +
    ::[[consistent]] [[system]] [[of]] [[time]] [[measurement]]
    ::[[consistent]] [[system]] [[of]] [[time]] [[measurement]]
    ::hệ thống nhất quán đo thời gian
    ::hệ thống nhất quán đo thời gian
    -
    =====vững=====
    +
    =====vững=====
    ::[[consistent]] [[estimate]]
    ::[[consistent]] [[estimate]]
    ::ước lượng vững
    ::ước lượng vững
    ::[[consistent]] [[estimator]]
    ::[[consistent]] [[estimator]]
    ::ước lượng vững
    ::ước lượng vững
    -
    =====vững chắc=====
    +
    =====vững chắc=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====đặc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====đặc=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[dependable]] , [[even]] , [[expected]] , [[homogeneous]] , [[invariable]] , [[logical]] , [[of a piece]] , [[persistent]] , [[rational]] , [[same]] , [[steady]] , [[true]] , [[true to type]] , [[unchanging]] , [[undeviating]] , [[unfailing]] , [[uniform]] , [[unvarying]] , [[accordant]] , [[according to]] , [[agreeable]] , [[all of a piece]] , [[coherent]] , [[conforming with]] , [[congenial]] , [[congruous]] , [[consonant]] , [[equable]] , [[harmonious]] , [[like]] , [[matching]] , [[sympathetic]] , [[compatible]] , [[conformable]] , [[correspondent]] , [[corresponding]] , [[changeless]] , [[constant]] , [[chronic]] , [[commensurate]] , [[concordant]] , [[consentaneous]] , [[coordinated]] , [[firm]] , [[inveterate]] , [[isogenous]] , [[regular]] , [[steadfast]] , [[suitable]] , [[unfaltering]] , [[unregenerate]] , [[unswerving]] , [[unwavering]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=consistent consistent] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[disagreeing]] , [[erratic]] , [[incongruous]] , [[inconsistent]] , [[inconstant]] , [[irregular]] , [[varying]] , [[incompatible]] , [[unfitting]] , [[unsuitable]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Agreeing, in agreement, in harmony, in keeping,harmonious, in concordance, conforming, in conformance,accordant, compatible, in accord or accordance, consonant: Herstory is not consistent with the facts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dependable, regular,predictable, undeviating, steady, steadfast, unchanging,uniform, unswerving, constant: His behaviour, even underpressure, has been quite consistent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by with) 1 compatible or in harmony; notcontradictory.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a person) constant to the same principlesof thought or action.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Consistently adv. [L consistere (asconsist)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /kənsɪs.tənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đặc, chắc
    ( + with) phù hợp, thích hợp
    action consistent with the law
    hành động phù hợp với luật pháp
    it would not be consistent with my honour to...
    danh dự của tôi không cho phép tôi...
    Kiên định, trước sau như một, nhất quán
    a consistent friend of the working class
    người bạn kiên định của giai cấp công nhân

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chặt sít

    Toán & tin

    phi mâu thuẫn
    phi mâu thuẫn vững

    Xây dựng

    kiên định
    sệt

    Kỹ thuật chung

    đậm đặc
    nhất quán
    consistent system of time measurement
    hệ thống nhất quán đo thời gian
    vững
    consistent estimate
    ước lượng vững
    consistent estimator
    ước lượng vững
    vững chắc

    Kinh tế

    đặc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X