• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Trống, rỗng===== ::a vacant space ::khoảng trống =====Bỏ không, trống===== ::[[...)
    Hiện nay (09:23, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'veikənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 35: Dòng 28:
    ::cái nhìn lỡ đãng
    ::cái nhìn lỡ đãng
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trống, rỗng, tự do=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====(adj) trống, rỗng, khuyết=====
    -
    =====chưa được xây dựng=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====trống, rỗng, tự do=====
    -
    =====khuyết=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====chưa được xây dựng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====khuyết=====
    -
    =====rỗng=====
    +
    =====rỗng=====
    -
    =====trống rỗng=====
    +
    =====trống rỗng=====
    -
    =====tự do=====
    +
    =====tự do=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====bỏ không=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bỏ không=====
    +
    ::[[vacant]] [[land]] [[tax]]
    ::[[vacant]] [[land]] [[tax]]
    ::thuế đất bỏ không
    ::thuế đất bỏ không
    Dòng 63: Dòng 53:
    ::[[vacant]] [[possession]]
    ::[[vacant]] [[possession]]
    ::nhà bỏ không
    ::nhà bỏ không
    -
    =====rảnh rỗi=====
    +
    =====rảnh rỗi=====
    -
    =====thiếu=====
    +
    =====thiếu=====
    -
    =====trống=====
    +
    =====trống=====
    ::[[situations]] [[vacant]]
    ::[[situations]] [[vacant]]
    ::cần tuyển (cụm từ trong mục quảng cáo tìm người làm)
    ::cần tuyển (cụm từ trong mục quảng cáo tìm người làm)
    -
    =====trống trải=====
    +
    =====trống trải=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vacant vacant] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[abandoned]] , [[available]] , [[bare]] , [[clear]] , [[deserted]] , [[devoid]] , [[disengaged]] , [[free]] , [[idle]] , [[not in use]] , [[stark]] , [[tenantless]] , [[to let]] , [[unemployed]] , [[unengaged]] , [[unfilled]] , [[uninhabited]] , [[unlived in]] , [[untaken]] , [[untenanted]] , [[unused]] , [[void]] , [[without contents]] , [[abstracted]] , [[blank]] , [[daydreaming]] , [[deadpan]] , [[dreaming]] , [[dreamy]] , [[empty-headed ]]* , [[foolish]] , [[inane]] , [[incurious]] , [[inexpressive]] , [[silly]] , [[stupid]] , [[thoughtless]] , [[unexpressive]] , [[unintelligent]] , [[unthinking]] , [[vacuous]] , [[vapid]] , [[witless]] , [[inactive]] , [[empty]] , [[empty-headed]] , [[hollow]] , [[otiose]] , [[vain]] , [[absent]] , [[barren]] , [[expressionless]] , [[leisure]] , [[open]] , [[unoccupied]] , [[wanting]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[full]] , [[occupied]] , [[overflowing]] , [[aware]] , [[cognizant]] , [[comprehending]] , [[filled]]
    -
    =====Empty, void, hollow, unoccupied, untenanted,uninhabited, abandoned, deserted: The house remained vacant allsummer.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Blank, expressionless, deadpan, empty, vacuous, dull,absent-minded, inane, uncomprehending, fatuous, unaware: Afterthe accident, she would just sit, for hours on end, with avacant look on her face. 3 unoccupied, free, unused, unutilized,spare, extra, idle, unfilled, unengaged, unspoken for: Thedoctor has a vacant hour tomorrow at ten and could see you then.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Not filled or occupied; empty.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Not mentally active;showing no interest (had a vacant stare).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Vacantly adv. [ME f. OF vacant or L vacare(as VACATE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'veikənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trống, rỗng
    a vacant space
    khoảng trống
    Bỏ không, trống
    a vacant room
    căn phòng bỏ không
    a vacant seat
    ghế trống
    Khuyết, thiếu
    to apply for a vacant post
    xin vào làm ở chỗ khuyết
    Rảnh rỗi (thì giờ)
    vacant hours
    những giờ rảnh rỗi
    Trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn)
    the vacant mind
    đầu óc trống rỗng
    a vacant stare
    cái nhìn lỡ đãng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) trống, rỗng, khuyết

    Toán & tin

    trống, rỗng, tự do

    Xây dựng

    chưa được xây dựng

    Kỹ thuật chung

    khuyết
    rỗng
    trống rỗng
    tự do

    Kinh tế

    bỏ không
    vacant land tax
    thuế đất bỏ không
    vacant possession
    đất chiếm hữu bỏ không
    vacant possession
    nhà bỏ không
    rảnh rỗi
    thiếu
    trống
    situations vacant
    cần tuyển (cụm từ trong mục quảng cáo tìm người làm)
    trống trải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X